Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Vitamin C

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Thùng.
    Vitamin C, hay axit ascorbic, không chỉ quan trọng đối với sức khỏe con người mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe và nâng cao năng suất của vật nuôi trong ngành thú y và chăn nuôi.

    Tại sao Vitamin C quan trọng đối với vật nuôi?

    Tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng khác ở vật nuôi, bao gồm:

    • Tổng hợp collagen: Collagen là thành phần cấu trúc chính của da, xương, sụn và mạch máu.
    • Tăng cường hệ miễn dịch: Kích thích sản xuất và chức năng của các tế bào miễn dịch, giúp vật nuôi chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
    • Giảm stress: Bổ sung Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của stress lên hệ miễn dịch và hiệu suất sản xuất.
    • Hấp thụ sắt: Giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thức ăn, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu ở vật nuôi.
    • Chức năng trao đổi chất: Tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất quan trọng trong cơ thể, đảm bảo quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra hiệu quả.

    Lợi ích khi bổ sung Vitamin C:

    Việc bổ sung vào khẩu phần ăn hoặc nước uống của vật nuôi mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

    • Tăng cường sức đề kháng: Giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn, ít mắc bệnh và nhanh chóng phục hồi sau bệnh.
    • Giảm tỷ lệ chết: Đặc biệt quan trọng đối với gia cầm và heo con trong giai đoạn đầu đời.
    • Cải thiện năng suất: Ở gia cầm, Vitamin C có thể cải thiện tỷ lệ đẻ trứng, chất lượng trứng và tăng trọng. Ở heo, nó có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng và giảm tỷ lệ mắc bệnh hô hấp.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Vitamin C có thể ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thịt và sữa.
    • Giảm tác động của stress: Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường thay đổi và các yếu tố gây stress khác.
    • Hỗ trợ điều trị bệnh: Vitamin C có thể được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng và các tình trạng sức khỏe khác ở vật nuôi.

    Nguồn cung cấp và cách sử dụng:

    Trong thực tế chăn nuôi, Vitamin C thường được bổ sung dưới dạng nguyên liệu thô vào thức ăn hỗn hợp hoặc hòa tan trong nước uống. Các dạng Vitamin C phổ biến được sử dụng bao gồm:

    • Axit Ascorbic (dạng bột): Dạng tinh khiết, thường được trộn vào thức ăn với liều lượng phù hợp theo từng loại vật nuôi và giai đoạn phát triển.
    • Ascorbyl Phosphate: Một dạng ổn định hơn, ít bị oxy hóa và phân hủy trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn.
    • Các chế phẩm Vitamin C chuyên dụng cho thú y: Các sản phẩm này thường được bào chế với hàm lượng và dạng phù hợp cho từng loài vật nuôi cụ thể.

    Liều lượng sử dụng:

    Liều lượng cần thiết cho vật nuôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài, độ tuổi, giai đoạn sinh trưởng, tình trạng sức khỏe và mức độ stress. Thông thường, liều lượng khuyến cáo dao động từ vài chục đến vài trăm mg Vitamin C nguyên chất trên kg thức ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và hiệu quả.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Bảo quản đúng cách: Dễ bị oxy hóa và phân hủy khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng và nhiệt độ cao. Cần bảo quản nguyên liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Trộn đều trong thức ăn: Đảm bảo được trộn đều trong thức ăn để tất cả vật nuôi đều nhận được đủ lượng cần thiết.
    • Sử dụng nguồn uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp nguyên liệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Dimethyl Acetamide (DMAC)

    Tên khác: N,N-Dimethylacetamide Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Dimethyl Acetamide (DMAC) là một dung môi hữu cơ phân cực, không màu, có khả năng hòa tan tuyệt vời đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa học đặc trưng và khả năng hòa tan vượt trội, DMAC đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất phức tạp.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Dimethyl Acetamide
    • Công thức phân tử: C4H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Sản xuất sợi tổng hợp (acrylic, polyurethane): DMAC là dung môi lý tưởng cho quá trình kéo sợi ướt và khô, tạo ra các sợi có chất lượng cao.
      • Sản xuất dược phẩm: DMAC được sử dụng trong quá trình tinh chế và sản xuất nhiều loại dược phẩm quan trọng.
      • Sản xuất màng lọc: DMAC là dung môi chính trong sản xuất màng lọc polysulfone, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước và xử lý khí.
      • Sản xuất nhựa và polyme: DMAC giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất sơn và mực in: DMAC được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
      • Sử dụng trong các phản ứng hóa học: DMAC là dung môi phân cực aprotic, lý tưởng cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu quả phản ứng.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lao động.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng DMAC.
      • DMAC có thể gây kích ứng da và mắt, cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.
      • Cần tránh hít phải hơi DMAC, đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải hơi DMAC.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) để bảo vệ da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Sodium Saccharin Anhydrous

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Sodium Saccharin Anhydrous: Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo An Toàn và Phổ Biến

    Sodium Saccharin Anhydrous, hay còn gọi là natri saccharin khan, là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Với độ ngọt gấp 300-400 lần đường mía, Sodium saccharin là một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi. Vai trò chính của nó là cải thiện tính ngon miệng của thức ăn, từ đó kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn và tăng cường hiệu suất sinh trưởng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Natri 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one 1,1-dioxide
    • Công thức phân tử: C7H4NNaO3S
    • Dạng bào chế: Bột tinh thể màu trắng, không mùi
    • Độ ngọt: Gấp 300-400 lần đường mía
    • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước

    Ứng dụng:

    • Tăng cường độ ngon miệng của thức ăn: độ ngọt cao (gấp 200-700 lần đường sucrose), giúp làm cho thức ăn trở nên hấp dẫn hơn đối với vật nuôi, đặc biệt là lợn con, gia cầm và thủy sản. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng các nguyên liệu có vị đắng hoặc kém hấp dẫn.
    • Cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ (FI) và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR): Khi thức ăn ngon miệng hơn, vật nuôi sẽ ăn nhiều hơn, giúp tăng tốc độ tăng trưởng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.
    • Che giấu mùi vị khó chịu:có khả năng che đi vị đắng của một số nguyên liệu thô hoặc thuốc trong thức ăn, giúp vật nuôi dễ dàng chấp nhận và tiêu thụ.
    • Kích thích bài tiết nước tiêu hóa và enzyme tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sodium saccharin có thể giúp tăng cường bài tiết các chất này, từ đó đẩy nhanh quá trình tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
    • Tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí sản xuất: Bằng cách cải thiện lượng ăn và hiệu suất tăng trưởng, sodium saccharin góp phần tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi

    Ưu điểm:

      • Độ ngọt cao, không Calo, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ.
      • Ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các sản phẩm.
      • Giá thành rẻ hơn so với đường mía.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe.
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.

    Tại sao nên chọn Sodium Saccharin Anhydrous?

    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
    • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Saccharin Anhydrous với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
  • POLYSORBATE 80 (TWEEN 80)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/phuy, 25kg/can.

    POLYSORBATE 80, hay còn được biết đến với tên gọi TWEEN 80, là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng nhũ hóa, hòa tan và ổn định các hệ nhũ tương. Với tính chất hóa lý đặc trưng, TWEEN 80 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu quả của nhiều sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: POLYSORBATE 80
    • Tên gọi khác: TWEEN 80
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng hổ phách
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol và một số dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành thực phẩm: Chất nhũ hóa trong kem, bánh kẹo, nước sốt và các sản phẩm chế biến sẵn.
      • Ngành dược phẩm: Chất hòa tan và chất ổn định trong thuốc tiêm, thuốc uống và các sản phẩm bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Chất nhũ hóa và chất phân tán trong kem dưỡng da, lotion, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Chất nhũ hóa trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất bôi trơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
      • Ngành dệt may: Chất làm mềm sợi vải.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng nhũ hóa và hòa tan tốt, giúp tạo ra các hệ nhũ tương ổn định.
      • Tính ổn định cao trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ.
      • An toàn cho người sử dụng, được chấp thuận bởi nhiều cơ quan quản lý.
      • Khả năng phân tán tốt.

    An toàn khi sử dụng:

      • TWEEN 80 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • Benzalkonium Chloride (BKC)

    Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C6H5CH2N(CH3)2RCl
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 200kg/Phuy.
    Ứng dụng
    • Diệt khuẩn, diệt nấm giúp loại trừ các nguyên nhân gây bệnh cho tôm cá..
    • Khử mùi hôi, cải thiện môi trường nước và kích thích tôm lột xác..
    • Có tính ổn định và an toàn cao, có tác dụng thẩm thấu tốt, tăng cường tính diệt khuẩn, mang lại hiệu quả nhanh chóng.
    • Tiêu diệt nhanh các vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật, gây đen mang, vàng mang, đóng rong, cháy đuôi, hoại tử, phát sáng.
    • Giảm tảo trong ao, ổn định độ trong, giảm hiện tượng thiếu oxy trong ao nuôi vào buổi sáng sớm.
    Cách Dùng
    • Pha loãng BKC với nước rồi tạt đều khắp bề mặt ao, đồng thời mở máy quạt nước hoặc hệ thống sục khí đáy.
    • Nên sử dụng lúc trời nắng ấm và mở máy sục khí, quạt nước.
    • Không sử dụng vào buổi tối.
    • Ngừng sử dụng thuốc: 1 ngày trước khi thu hoạch.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Dimethyl sulfoxide (DMSO)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 225 kg/ phuy.
    Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất organosulfur có công thức hóa học (CH₃)₂SO. Ở nhiệt độ phòng, nó là một chất lỏng không màu, gần như không mùi và có tính hút ẩm cao. DMSO là một dung môi aprotic phân cực, có nghĩa là nó có khả năng hòa tan cả các chất phân cực và không phân cực, một đặc điểm hiếm thấy ở các dung môi thông thường. Cấu trúc phân tử của DMSO bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh liên kết với hai nhóm methyl và một nguyên tử oxy, tạo nên một trung tâm phân cực mạnh mẽ.

    Những đặc tính nổi bật của DMSO:

    • Khả năng hòa tan vượt trội: Đây là đặc tính nổi bật nhất. Nó có thể hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm lipid, carbohydrate, protein, axit nucleic và nhiều loại polyme.
    • Tính thẩm thấu cao: Có khả năng dễ dàng xuyên qua da và các màng sinh học khác. Đặc tính này đã dẫn đến việc nghiên cứu và ứng dụng trong việc vận chuyển thuốc qua da (transdermal drug delivery) và bảo quản tế bào, mô và cơ quan.
    • Điểm đóng băng và điểm sôi thuận lợi: DMSO có điểm đóng băng tương đối cao (18.5°C) và điểm sôi cao (189°C), cho phép nó được sử dụng trong một phạm vi nhiệt độ rộng.
    • Tính ổn định hóa học: DMSO tương đối ổn định và ít phản ứng với nhiều hợp chất, làm cho nó trở thành một dung môi đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.
    • Khả năng bảo vệ tế bào: Một số nghiên cứu cho thấy nó có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lạnh (cryoprotectant) và một số tác nhân gây hại khác.

    Ứng dụng đa dạng:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, DMSO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Trong phòng thí nghiệm:
      • Dung môi phản ứng: Hòa tan các chất phản ứng, đặc biệt là các chất ít tan trong các dung môi thông thường.
      • Môi trường nuôi cấy tế bào: Được sử dụng làm dung môi cho các thành phần của môi trường nuôi cấy và là chất bảo quản tế bào khi đông lạnh.
      • Chất chiết xuất: Hỗ trợ quá trình chiết xuất các hợp chất từ thực vật và các nguồn tự nhiên khác.
      • Trong phân tích hóa học: Được sử dụng trong các kỹ thuật sắc ký và quang phổ.
    • Trong công nghiệp:
      • Dung môi công nghiệp: Hòa tan sơn, chất kết dính và các polyme.
      • Chất tẩy rửa: Loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn khó tẩy.
      • Chất mang trong các quy trình tổng hợp hóa học.
    • Trong y tế và dược phẩm:
      • Chất vận chuyển thuốc qua da: Tăng cường sự hấp thụ của một số loại thuốc khi bôi ngoài da.
      • Thuốc điều trị: Đã được sử dụng trong điều trị một số tình trạng như viêm khớp, đau cơ và xơ cứng bì (scleroderma).
      • Chất bảo quản lạnh (Cryoprotectant): Được sử dụng để bảo quản tế bào gốc, tinh trùng, trứng và các mô cơ quan trước khi đông lạnh để sử dụng sau này.
      • Nghiên cứu dược lý: Được sử dụng để hòa tan các hợp chất thuốc tiềm năng trong các thí nghiệm in vitro và in vivo.
    • Trong nông nghiệp:
      • Chất tăng cường hấp thụ: Có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng và thuốc bảo vệ thực vật.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng DMSO:

    • Khả năng thẩm thấu: Do khả năng thẩm thấu cao, có thể mang theo các chất khác qua da, bao gồm cả các chất độc hại. Do đó, cần đảm bảo bề mặt tiếp xúc với DMSO phải sạch sẽ.
    • Tác dụng phụ: Có thể gặp các tác dụng phụ như kích ứng da, khô da, cảm giác nóng rát hoặc có vị tỏi trong miệng sau khi tiếp xúc.
    • Tương tác thuốc: DMSO có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tác dụng phụ của chúng.
    • Đeo đồ bảo hộ: Khi làm việc, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải hơi của nó.
  • Polyethylene glycol 400 (PEG 400)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Quy Cách: 230 kg/ phuy.

    Polyethylene glycol 400 (PEG 400) là một polyether không ion, có công thức hóa học H(OCH2CH2)nOH, với n trung bình khoảng 8-9. Đây là một chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Với tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, PEG 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dược phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Polyethylene glycol 400
    • Công thức phân tử: H(OCH2CH2)nOH
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol, và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành dược phẩm: Làm dung môi, chất làm mềm, chất phân tán trong thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Làm chất làm ẩm, chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ nhớt trong kem dưỡng da, lotion, sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Làm chất hóa dẻo, chất bôi trơn, chất trung gian trong sản xuất polyme, chất hoạt động bề mặt.
      • Ngành thực phẩm: Làm chất tạo ẩm, chất ổn định trong một số sản phẩm thực phẩm.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
      • Tính ổn định hóa học và nhiệt độ cao.
      • Độ độc tính thấp, an toàn khi sử dụng.
      • Khả năng giữ ẩm và làm mềm tuyệt vời.
      • Tính trơ về mặt hóa học.

    An toàn khi sử dụng:

      • PEG 400 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP)

    Tên khác: 1-methyl-2-pyrrolidon, N -Methylpyrrolidon, N –Methylpyrrolidinon, N-Methyl-2-pyrrolidone. Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C5 H9 NO­.
    • Số CAS: [872-50-4].
    • Xuất xứ:Trung Quốc.
    • Quy Cách:200 kg/ phuy.

    N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một dung môi hữu cơ phân cực aprotic, có khả năng hòa tan mạnh mẽ đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa lý đặc trưng, NMP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: N-Methyl-2-pyrrolidone
    • Công thức phân tử: C5H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành điện tử: NMP được sử dụng để làm sạch và tẩy rửa các linh kiện điện tử.
      • Ngành dược phẩm: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế dược phẩm.
      • Ngành hóa dầu: NMP được sử dụng để tách chiết các hợp chất thơm và không no.
      • Ngành công nghiệp sơn và mực in: NMP được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in.
      • Ngành công nghiệp nhựa và polyme: NMP giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất pin lithium-ion: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất điện cực pin.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng NMP.
      • NMP có thể gây kích ứng da và mắt.
      • Cần tránh hít phải hơi NMP.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ).
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • CABOSIL M5

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 10 kg/Bao.
    Cabosil M5 là tên thương mại của Fumed Silica (Silica khói) hay còn gọi là Silicon Dioxide (SiO2​). Đây là một loại bột siêu mịn, màu trắng, được tạo ra từ quá trình đốt cháy hơi silicon tetrachloride (SiCl4​) trong ngọn lửa oxy-hydro. Cấu trúc đặc biệt với diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp thụ cao làm cho nó trở thành một chất phụ gia lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi và thú y.

    Ứng dụng của Cabosil M5 trong ngành chăn nuôi, thú y:

    • Chất chống vón (anti-caking agent) cho thức ăn chăn nuôi:Thức ăn chăn nuôi dạng bột hoặc hạt rất dễ bị vón cục do độ ẩm và áp lực. Cabosil M5 hoạt động như một chất chống vón hiệu quả, giúp các hạt thức ăn không dính vào nhau, duy trì độ tơi xốp. Điều này giúp thức ăn được phân phối đều, dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất và bảo quản, đảm bảo vật nuôi nhận được đầy đủ dinh dưỡng.
    • Chất mang (carrier) cho các hoạt chất: Với khả năng hấp thụ cao, Cabosil M5 là chất mang hoàn hảo cho các loại vitamin, premix, thuốc kháng sinh, enzyme, và các hoạt chất khác. Khi trộn với các hoạt chất, Cabosil M5 giúp phân tán chúng đều khắp thức ăn, đảm bảo mỗi khẩu phần ăn đều chứa đủ liều lượng cần thiết.
    • Kiểm soát độ ẩm: Trong môi trường chăn nuôi, độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Cabosil M5 có khả năng hấp thụ độ ẩm dư thừa, giúp giữ cho thức ăn khô ráo, kéo dài thời gian bảo quản và giảm nguy cơ vật nuôi mắc bệnh đường ruột do nấm mốc.
    • Cải thiện tính lưu biến: Trong sản xuất các chế phẩm thuốc thú y dạng lỏng hoặc kem, Cabosil M5 được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và độ ổn định của sản phẩm. Nó giúp các sản phẩm này dễ dàng được tiêm, bôi hoặc trộn, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

    Tại sao nên chọn Cabosil M5?

    • An toàn và được cấp phép: Cabosil M5 là một chất phụ gia an toàn, được các tổ chức quốc tế công nhận và cấp phép sử dụng trong sản xuất thức ăn và thuốc thú y.
    • Hiệu quả cao: Chỉ cần một lượng nhỏ Cabosil M5 đã có thể mang lại hiệu quả lớn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
    • Đa năng: Từ chống vón đến chất mang, Cabosil M5 có thể giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản.
    Với những ưu điểm vượt trội trên, chúng tôi tin rằng Cabosil M5 là một lựa chọn không thể thiếu cho các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y và các trang trại muốn nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả chăn nuôi.  
  • Hương Lucta

    (Hương Sữa, Hương Cam, Hương Dâu,...)

    Thông tin sản phẩm

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.
    Hương Lucta là một loại phụ gia thức ăn cao cấp, được phát triển bởi Lucta – tập đoàn hàng đầu thế giới về hương liệu và phụ gia thức ăn chăn nuôi đến từ Tây Ban Nha. Với công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm lâu năm, Lucta đã tạo ra những sản phẩm hương liệu độc đáo, chuyên biệt cho từng loài vật nuôi, từ gia súc, gia cầm đến thủy sản. Sản phẩm Hương Lucta thường tồn tại dưới dạng bột mịn, dễ dàng hòa trộn vào thức ăn hoặc thuốc thú y, đảm bảo độ bám dính tốt và hạn chế hao hụt. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho người chăn nuôi.

    Lợi Ích Vượt Trội Của Hương Lucta

    1. Kích Thích Thèm Ăn, Tăng Cường Tiêu Thụ Thức Ăn

    Đây là lợi ích nổi bật nhất của Hương Lucta. Với mùi hương hấp dẫn, dễ chịu (như hương sữa, hương cam, hương dâu...), Hương Lucta tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt cho thức ăn, kích thích khứu giác và vị giác của vật nuôi. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn nhạy cảm như:
    • Heo con cai sữa: Giai đoạn này heo con thường bị stress và giảm ăn. Hương Lucta giúp chúng nhanh chóng thích nghi với thức ăn mới, giảm tỷ lệ tiêu chảy sau cai sữa.
    • Gia cầm: Giúp tăng cường lượng thức ăn tiêu thụ, thúc đẩy tăng trọng nhanh.
    • Thủy sản: Kích thích tôm, cá bắt mồi nhanh và ăn nhiều hơn, đặc biệt trong môi trường ao nuôi ít tầm nhìn.

    2. Cải Thiện Hiệu Quả Chuyển Hóa Thức Ăn (FCR)

    Khi vật nuôi ăn nhiều và đều đặn hơn, quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng diễn ra hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio), giúp giảm lượng thức ăn cần thiết để đạt được trọng lượng mong muốn, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất đáng kể.

    3. Hỗ Trợ Sức Khỏe Đường Ruột và Giảm Stress

    Một số dòng sản phẩm Hương Lucta còn được nghiên cứu để tác động tích cực đến hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ chức năng tiêu hóa và miễn dịch. Khi vật nuôi ăn uống tốt, chúng sẽ có sức đề kháng cao hơn, ít bị bệnh tật, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển đổi hoặc khi đối mặt với điều kiện môi trường bất lợi. Việc giảm stress do biếng ăn cũng góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể cho đàn vật nuôi.

    4. Đa Dạng Ứng Dụng

    Hương Lucta không chỉ dùng trong thức ăn mà còn có thể phối trộn vào thuốc thú y, giúp vật nuôi dễ dàng chấp nhận và tiêu thụ thuốc hơn, đặc biệt đối với các loại thuốc có mùi vị khó chịu. Điều này đảm bảo hiệu quả điều trị và quản lý sức khỏe tốt hơn.
  • Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%) là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, cũng như kích thích tăng trưởng cho vật nuôi. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

    Thành phần:

    • Chlortetracycline Hydrochloride (CTC HCl): 15%
    • Tá dược vừa đủ

    Công dụng:

    • Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline ở gia súc, gia cầm.
    • Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giúp vật nuôi tăng trọng nhanh.
    • Nâng cao sức đề kháng, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tăng tỷ lệ sống sót của vật nuôi.

    Chỉ định:

    • Gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng): Điều trị các bệnh như CRD (hen gà), tụ huyết trùng, viêm ruột hoại tử, tiêu chảy phân xanh, phân trắng.
    • Gia súc (heo, trâu, bò): Điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng.
    • Thủy sản (tôm, cá): Phòng và trị một số bệnh nhiễm khuẩn.

    Liều dùng và cách dùng:

    • Trộn đều vào thức ăn theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
    • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật nuôi, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng (phòng bệnh hay điều trị).

    Lưu ý:

    • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y.
    • Ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ ít nhất một thời gian nhất định (thời gian ngưng thuốc) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Không dùng cho động vật nhai lại đã trưởng thành.

    Một số thông tin bổ sung:

    • CTC 15% thường có dạng bột màu vàng hoặc vàng nâu, dễ hòa trộn vào thức ăn.
    • Sản phẩm có thể được đóng gói trong các bao bì khác nhau, phổ biến nhất là bao 25kg.

    Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y hoặc nhà sản xuất.

  • Actisaf

    Thông tin sản phẩm:
    • Thành phần: Chiết xuất từ nấm men Saccharomyces cerevisiae
    • Xuất xứ: Pháp.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.
    Actisaf là một loại men vi sinh sống, được sản xuất từ chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae CNCM I-4407. Chủng nấm men này được chọn lọc kỹ lưỡng, có khả năng sống sót cao trong môi trường đường ruột của vật nuôi, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.

    Công dụng nổi bật của Actisaf:

    • Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột: Actisaf giúp tăng cường quần thể vi sinh vật có lợi, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại, tạo môi trường đường ruột khỏe mạnh cho vật nuôi.
    • Cải thiện tiêu hóa và hấp thụ thức ăn: Giúp tăng cường hoạt động của các enzyme tiêu hóa, cải thiện khả năng phân giải và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh và hiệu quả.
    • Tăng cường sức đề kháng: Actisaf giúp kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi, tăng cường khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và các tác nhân gây stress.
    • Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường: Giúp giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường.

    Lợi ích vượt trội trong chăn nuôi và thủy sản:

    • Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn: Giúp vật nuôi hấp thụ tối đa các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giúp tiết kiệm chi phí thức ăn.
    • Cải thiện năng suất: Actisaf giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh, tăng sản lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Giúp cải thiện chất lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
    • Giảm tỷ lệ mắc bệnh: Giúp tăng cường sức đề kháng của vật nuôi, giảm tỷ lệ mắc các bệnh đường ruột và các bệnh nhiễm trùng khác.
    • Cải thiện môi trường nuôi: Giúp giảm lượng khí thải độc hại từ phân vật nuôi, cải thiện chất lượng môi trường nuôi.

    Cách sử dụng hiệu quả:

    • Trộn vào thức ăn: Có thể được trộn trực tiếp vào thức ăn hỗn hợp cho vật nuôi.
    • Hòa tan vào nước uống: Cũng có thể được hòa tan vào nước uống cho vật nuôi.
    • Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Actisaf phụ thuộc vào loại vật nuôi, giai đoạn sinh trưởng và tình trạng sức khỏe. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng.

    Lưu ý khi sử dụng Actisaf:

    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo.
    • Kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng và môi trường nuôi tốt để đạt hiệu quả tối ưu.

Title

Go to Top