Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%) là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, cũng như kích thích tăng trưởng cho vật nuôi. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

    Thành phần:

    • Chlortetracycline Hydrochloride (CTC HCl): 15%
    • Tá dược vừa đủ

    Công dụng:

    • Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline ở gia súc, gia cầm.
    • Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giúp vật nuôi tăng trọng nhanh.
    • Nâng cao sức đề kháng, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tăng tỷ lệ sống sót của vật nuôi.

    Chỉ định:

    • Gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng): Điều trị các bệnh như CRD (hen gà), tụ huyết trùng, viêm ruột hoại tử, tiêu chảy phân xanh, phân trắng.
    • Gia súc (heo, trâu, bò): Điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng.
    • Thủy sản (tôm, cá): Phòng và trị một số bệnh nhiễm khuẩn.

    Liều dùng và cách dùng:

    • Trộn đều vào thức ăn theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
    • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật nuôi, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng (phòng bệnh hay điều trị).

    Lưu ý:

    • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y.
    • Ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ ít nhất một thời gian nhất định (thời gian ngưng thuốc) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Không dùng cho động vật nhai lại đã trưởng thành.

    Một số thông tin bổ sung:

    • CTC 15% thường có dạng bột màu vàng hoặc vàng nâu, dễ hòa trộn vào thức ăn.
    • Sản phẩm có thể được đóng gói trong các bao bì khác nhau, phổ biến nhất là bao 25kg.

    Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y hoặc nhà sản xuất.

  • Actisaf

    Thông tin sản phẩm:
    • Thành phần: Chiết xuất từ nấm men Saccharomyces cerevisiae
    • Xuất xứ: Pháp.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.
    Actisaf là một loại men vi sinh sống, được sản xuất từ chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae CNCM I-4407. Chủng nấm men này được chọn lọc kỹ lưỡng, có khả năng sống sót cao trong môi trường đường ruột của vật nuôi, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.

    Công dụng nổi bật của Actisaf:

    • Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột: Actisaf giúp tăng cường quần thể vi sinh vật có lợi, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại, tạo môi trường đường ruột khỏe mạnh cho vật nuôi.
    • Cải thiện tiêu hóa và hấp thụ thức ăn: Giúp tăng cường hoạt động của các enzyme tiêu hóa, cải thiện khả năng phân giải và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh và hiệu quả.
    • Tăng cường sức đề kháng: Actisaf giúp kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi, tăng cường khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và các tác nhân gây stress.
    • Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường: Giúp giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường.

    Lợi ích vượt trội trong chăn nuôi và thủy sản:

    • Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn: Giúp vật nuôi hấp thụ tối đa các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giúp tiết kiệm chi phí thức ăn.
    • Cải thiện năng suất: Actisaf giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh, tăng sản lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Giúp cải thiện chất lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
    • Giảm tỷ lệ mắc bệnh: Giúp tăng cường sức đề kháng của vật nuôi, giảm tỷ lệ mắc các bệnh đường ruột và các bệnh nhiễm trùng khác.
    • Cải thiện môi trường nuôi: Giúp giảm lượng khí thải độc hại từ phân vật nuôi, cải thiện chất lượng môi trường nuôi.

    Cách sử dụng hiệu quả:

    • Trộn vào thức ăn: Có thể được trộn trực tiếp vào thức ăn hỗn hợp cho vật nuôi.
    • Hòa tan vào nước uống: Cũng có thể được hòa tan vào nước uống cho vật nuôi.
    • Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Actisaf phụ thuộc vào loại vật nuôi, giai đoạn sinh trưởng và tình trạng sức khỏe. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng.

    Lưu ý khi sử dụng Actisaf:

    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo.
    • Kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng và môi trường nuôi tốt để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Acid Citric

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Acid citric có công thức hóa học C₆H₈O₇, là một axit tricarboxylic. Ở nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi, có vị chua đặc trưng và tan tốt trong nước. Acid citric có nguồn gốc tự nhiên từ các loại trái cây họ cam quýt như chanh, cam, bưởi, nhưng cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men đường bởi nấm Aspergillus niger.

    Những đặc tính nổi bật:

    • Tính axit: Có tính axit yếu, giúp điều chỉnh độ pH trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại, giúp loại bỏ các ion kim loại không mong muốn trong các quy trình công nghiệp và thực phẩm.
    • Tính chống oxy hóa: Có khả năng chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo quản thực phẩm và các sản phẩm khác.
    • Tính an toàn: Được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.

    Ứng dụng đa dạng của Acid Citric:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    Trong ngành thực phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng rộng rãi làm chất tạo vị chua trong đồ uống, bánh kẹo, mứt, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác.
      • Chất bảo quản: Acid citric giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
      • Chất điều chỉnh độ pH: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn.

    Trong ngành dược phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng trong các loại thuốc dạng lỏng và viên sủi để cải thiện hương vị.
      • Chất chống đông máu: Được sử dụng trong các sản phẩm máu để ngăn ngừa đông máu.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các loại thuốc để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.

    Trong ngành mỹ phẩm:

      • Chất điều chỉnh độ pH: Acid citric được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
      • Chất tẩy tế bào chết: Giúp loại bỏ tế bào chết trên da, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.
      • Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

    Trong ngành công nghiệp:

      • Chất tẩy rửa: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng và công nghiệp để loại bỏ cặn vôi và các chất bẩn khác.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.
      • Chất chống ăn mòn: Được sử dụng để ngăn chặn quá trình ăn mòn kim loại.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng Acid Citric:

    Mặc dù acid citric được coi là an toàn, việc sử dụng nó cần được thực hiện một cách thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn:

    • Kích ứng da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc.
    • Ăn mòn kim loại: Có thể ăn mòn một số kim loại. Cần tránh sử dụng trên các bề mặt kim loại nhạy cảm.
    • Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số loại thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
     
  • Potassium Chloride (KCL)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Đức.
    • Quy Cách: 25kg/ Bao.

    Kali clorua (KCl) là một hợp chất hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    1. Tổng quan về Kali clorua (KCl)

    • Công thức hóa học: KCl
    • Tên gọi khác: Potassium chloride, muối kali
    • Tính chất vật lý:
      • Dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu
      • Không mùi
      • Vị mặn đặc trưng
      • Dễ tan trong nước
    • Tính chất hóa học:
      • Là một muối ion, dễ dàng phân ly thành ion kali (K+) và ion clorua (Cl-) trong dung dịch.

    2. Ứng dụng của Kali clorua (KCl)

    • Nông nghiệp:
      • Là thành phần chính của phân bón kali, cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
      • Giúp tăng cường sức đề kháng của cây, cải thiện chất lượng nông sản.
    • Y tế:
      • Bổ sung kali cho cơ thể trong trường hợp thiếu hụt kali máu.
      • Thành phần của một số loại thuốc và dung dịch tiêm truyền.
    • Công nghiệp:
      • Sản xuất kali hydroxit và kali kim loại.
      • Chất điện phân trong một số quá trình điện hóa.
      • Sử dụng trong ngành dầu khí.
    • Xử lý nước:
      • Được sử dụng trong việc làm mềm nước.
      • Có thể được sử dụng trong việc lọc nước thải.
    • Thực phẩm:
      • Được sử dụng như một chất thay thế muối ăn trong thực phẩm dành cho người cần hạn chế natri.

    3. Lưu ý khi sử dụng KCl

    • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng.
  • Caprylic/Capric triglyceride (MCT)

    Tên khác: Medium Chain Triglyceride.

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Caprylic/Capric Triglyceride (MCT) là một loại dầu trung tính, không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là thông tin chi tiết về MCT, tối ưu hóa cho SEO từ khóa "MCT":

    1. Tổng quan về Caprylic/Capric Triglyceride (MCT)

    • Tên gọi khác: Dầu MCT, Medium Chain Triglyceride
    • Nguồn gốc: Được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
    • Tính chất:
      • Dạng lỏng, trong suốt, không màu.
      • Không mùi, không vị.
      • Khả năng thẩm thấu nhanh vào da.
      • Không gây nhờn rít.
      • Ổn định và khó bị oxy hóa.

    2. Ứng dụng

    • Mỹ phẩm:
      • Dung môi hòa tan các thành phần mỹ phẩm.
      • Chất làm mềm da, giúp da mịn màng, mềm mại.
      • Chất dưỡng ẩm, ngăn ngừa tình trạng da khô ráp.
      • Thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, môi.
      • Sản phẩm chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
    • Thực phẩm:
      • Nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
      • Hỗ trợ giảm cân, đốt cháy chất béo.
      • Cải thiện chức năng não bộ.
      • Thành phần trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn kiêng.
    • Dược phẩm:
      • Dung môi hòa tan các loại thuốc.
      • Chất mang các hoạt chất dược phẩm.
      • Sản xuất thuốc viên nang mềm.

    3. Ưu điểm của MCT

    • An toàn cho da, không gây kích ứng.
    • Khả năng tương thích tốt với nhiều loại da.
    • Không gây bít tắc lỗ chân lông.
    • Dễ dàng kết hợp với các thành phần khác.
    • Tính ổn định cao, thời hạn sử dụng lâu dài.

    4. Lưu ý khi sử dụng

    • Chọn mua sản phẩm MCT từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD) là một este hóa chất được tạo ra từ propylene glycol và axit caprylic/capric. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nhiều loại dầu và dung môi hữu cơ. PGD được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất làm mềm, làm ẩm và tăng cường độ ổn định của sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
    • Công thức phân tử: C21H42O6
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước

    Ứng dụng:

      • Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sản phẩm chăm sóc tóc, v.v.
      • Dược phẩm: Kem bôi da, thuốc mỡ, dung dịch uống, v.v.
      • Thực phẩm: Chất nhũ hóa, chất làm ẩm.

    Ưu điểm:

      • Làm mềm da, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít.
      • Tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
      • Giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm.
      • Tăng cường độ ổn định của sản phẩm.
      • Tính an toàn cao.

    An toàn:

      • Được đánh giá là an toàn cho da và không gây kích ứng.
      • Được FDA và các tổ chức uy tín khác công nhận.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Hoạt chất

    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.

    Tokusil 233 là một sản phẩm silica kết tủa vô định hình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất chống vón cục hiệu quả. Với đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, Tokusil 233 giúp cải thiện đáng kể chất lượng và độ ổn định của thức ăn chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: Tokusil 233
    • Thành phần chính: Silica kết tủa vô định hình (SiO2)
    • Dạng bào chế: Bột mịn màu trắng
    Đặc tính:
      • Khả năng hấp thụ ẩm cao
      • Khả năng chống vón cục tuyệt vời
      • Độ tinh khiết cao
      • Tính trơ về mặt hóa học

    Ứng dụng:

      • Chống vón cục trong thức ăn chăn nuôi dạng bột và dạng viên.
      • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi.
      • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản.
      • Sản xuất cao su, keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả chống vón cục vượt trội, giúp thức ăn chăn nuôi luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
      • Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho vật nuôi.
      • Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn chăn nuôi, giảm thiểu hao hụt và lãng phí.
      • An toàn cho vật nuôi và người sử dụng.

    Lợi ích khi sử dụng Tokusil 233:

    • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp thức ăn chăn nuôi không bị vón cục, dễ dàng chảy qua các thiết bị phân phối và máng ăn, đảm bảo vật nuôi được cung cấp thức ăn đồng đều.
    • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu nguy cơ gây bệnh cho vật nuôi.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Bằng cách giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn chăn nuôi, Tokusil 233 giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su, và keo dán, giúp tăng cường độ bền, và các đặc tính vật lý khác.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • POLYSORBATE 80 (TWEEN 80)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/phuy, 25kg/can.

    POLYSORBATE 80, hay còn được biết đến với tên gọi TWEEN 80, là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng nhũ hóa, hòa tan và ổn định các hệ nhũ tương. Với tính chất hóa lý đặc trưng, TWEEN 80 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu quả của nhiều sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: POLYSORBATE 80
    • Tên gọi khác: TWEEN 80
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng hổ phách
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol và một số dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành thực phẩm: Chất nhũ hóa trong kem, bánh kẹo, nước sốt và các sản phẩm chế biến sẵn.
      • Ngành dược phẩm: Chất hòa tan và chất ổn định trong thuốc tiêm, thuốc uống và các sản phẩm bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Chất nhũ hóa và chất phân tán trong kem dưỡng da, lotion, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Chất nhũ hóa trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất bôi trơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
      • Ngành dệt may: Chất làm mềm sợi vải.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng nhũ hóa và hòa tan tốt, giúp tạo ra các hệ nhũ tương ổn định.
      • Tính ổn định cao trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ.
      • An toàn cho người sử dụng, được chấp thuận bởi nhiều cơ quan quản lý.
      • Khả năng phân tán tốt.

    An toàn khi sử dụng:

      • TWEEN 80 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • Sodium Saccharin Anhydrous

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Sodium Saccharin Anhydrous: Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo An Toàn và Phổ Biến

    Sodium Saccharin Anhydrous, hay còn gọi là natri saccharin khan, là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Với độ ngọt gấp 300-400 lần đường mía, Sodium saccharin là một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi. Vai trò chính của nó là cải thiện tính ngon miệng của thức ăn, từ đó kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn và tăng cường hiệu suất sinh trưởng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Natri 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one 1,1-dioxide
    • Công thức phân tử: C7H4NNaO3S
    • Dạng bào chế: Bột tinh thể màu trắng, không mùi
    • Độ ngọt: Gấp 300-400 lần đường mía
    • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước

    Ứng dụng:

    • Tăng cường độ ngon miệng của thức ăn: độ ngọt cao (gấp 200-700 lần đường sucrose), giúp làm cho thức ăn trở nên hấp dẫn hơn đối với vật nuôi, đặc biệt là lợn con, gia cầm và thủy sản. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng các nguyên liệu có vị đắng hoặc kém hấp dẫn.
    • Cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ (FI) và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR): Khi thức ăn ngon miệng hơn, vật nuôi sẽ ăn nhiều hơn, giúp tăng tốc độ tăng trưởng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.
    • Che giấu mùi vị khó chịu:có khả năng che đi vị đắng của một số nguyên liệu thô hoặc thuốc trong thức ăn, giúp vật nuôi dễ dàng chấp nhận và tiêu thụ.
    • Kích thích bài tiết nước tiêu hóa và enzyme tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sodium saccharin có thể giúp tăng cường bài tiết các chất này, từ đó đẩy nhanh quá trình tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
    • Tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí sản xuất: Bằng cách cải thiện lượng ăn và hiệu suất tăng trưởng, sodium saccharin góp phần tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi

    Ưu điểm:

      • Độ ngọt cao, không Calo, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ.
      • Ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các sản phẩm.
      • Giá thành rẻ hơn so với đường mía.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe.
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.

    Tại sao nên chọn Sodium Saccharin Anhydrous?

    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
    • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Saccharin Anhydrous với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
  • Polyethylene glycol 400 (PEG 400)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Quy Cách: 230 kg/ phuy.

    Polyethylene glycol 400 (PEG 400) là một polyether không ion, có công thức hóa học H(OCH2CH2)nOH, với n trung bình khoảng 8-9. Đây là một chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Với tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, PEG 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dược phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Polyethylene glycol 400
    • Công thức phân tử: H(OCH2CH2)nOH
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol, và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành dược phẩm: Làm dung môi, chất làm mềm, chất phân tán trong thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Làm chất làm ẩm, chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ nhớt trong kem dưỡng da, lotion, sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Làm chất hóa dẻo, chất bôi trơn, chất trung gian trong sản xuất polyme, chất hoạt động bề mặt.
      • Ngành thực phẩm: Làm chất tạo ẩm, chất ổn định trong một số sản phẩm thực phẩm.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
      • Tính ổn định hóa học và nhiệt độ cao.
      • Độ độc tính thấp, an toàn khi sử dụng.
      • Khả năng giữ ẩm và làm mềm tuyệt vời.
      • Tính trơ về mặt hóa học.

    An toàn khi sử dụng:

      • PEG 400 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • Dimethyl Acetamide (DMAC)

    Tên khác: N,N-Dimethylacetamide Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Dimethyl Acetamide (DMAC) là một dung môi hữu cơ phân cực, không màu, có khả năng hòa tan tuyệt vời đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa học đặc trưng và khả năng hòa tan vượt trội, DMAC đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất phức tạp.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Dimethyl Acetamide
    • Công thức phân tử: C4H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Sản xuất sợi tổng hợp (acrylic, polyurethane): DMAC là dung môi lý tưởng cho quá trình kéo sợi ướt và khô, tạo ra các sợi có chất lượng cao.
      • Sản xuất dược phẩm: DMAC được sử dụng trong quá trình tinh chế và sản xuất nhiều loại dược phẩm quan trọng.
      • Sản xuất màng lọc: DMAC là dung môi chính trong sản xuất màng lọc polysulfone, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước và xử lý khí.
      • Sản xuất nhựa và polyme: DMAC giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất sơn và mực in: DMAC được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
      • Sử dụng trong các phản ứng hóa học: DMAC là dung môi phân cực aprotic, lý tưởng cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu quả phản ứng.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lao động.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng DMAC.
      • DMAC có thể gây kích ứng da và mắt, cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.
      • Cần tránh hít phải hơi DMAC, đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải hơi DMAC.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) để bảo vệ da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.

Title

Go to Top