Hotline 0961 678 581

Phụ gia chăn nuôi

  • CABOSIL M5

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 10 kg/Bao.
    Cabosil M5 là tên thương mại của Fumed Silica (Silica khói) hay còn gọi là Silicon Dioxide (SiO2​). Đây là một loại bột siêu mịn, màu trắng, được tạo ra từ quá trình đốt cháy hơi silicon tetrachloride (SiCl4​) trong ngọn lửa oxy-hydro. Cấu trúc đặc biệt với diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp thụ cao làm cho nó trở thành một chất phụ gia lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi và thú y.

    Ứng dụng của Cabosil M5 trong ngành chăn nuôi, thú y:

    • Chất chống vón (anti-caking agent) cho thức ăn chăn nuôi:Thức ăn chăn nuôi dạng bột hoặc hạt rất dễ bị vón cục do độ ẩm và áp lực. Cabosil M5 hoạt động như một chất chống vón hiệu quả, giúp các hạt thức ăn không dính vào nhau, duy trì độ tơi xốp. Điều này giúp thức ăn được phân phối đều, dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất và bảo quản, đảm bảo vật nuôi nhận được đầy đủ dinh dưỡng.
    • Chất mang (carrier) cho các hoạt chất: Với khả năng hấp thụ cao, Cabosil M5 là chất mang hoàn hảo cho các loại vitamin, premix, thuốc kháng sinh, enzyme, và các hoạt chất khác. Khi trộn với các hoạt chất, Cabosil M5 giúp phân tán chúng đều khắp thức ăn, đảm bảo mỗi khẩu phần ăn đều chứa đủ liều lượng cần thiết.
    • Kiểm soát độ ẩm: Trong môi trường chăn nuôi, độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Cabosil M5 có khả năng hấp thụ độ ẩm dư thừa, giúp giữ cho thức ăn khô ráo, kéo dài thời gian bảo quản và giảm nguy cơ vật nuôi mắc bệnh đường ruột do nấm mốc.
    • Cải thiện tính lưu biến: Trong sản xuất các chế phẩm thuốc thú y dạng lỏng hoặc kem, Cabosil M5 được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và độ ổn định của sản phẩm. Nó giúp các sản phẩm này dễ dàng được tiêm, bôi hoặc trộn, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

    Tại sao nên chọn Cabosil M5?

    • An toàn và được cấp phép: Cabosil M5 là một chất phụ gia an toàn, được các tổ chức quốc tế công nhận và cấp phép sử dụng trong sản xuất thức ăn và thuốc thú y.
    • Hiệu quả cao: Chỉ cần một lượng nhỏ Cabosil M5 đã có thể mang lại hiệu quả lớn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
    • Đa năng: Từ chống vón đến chất mang, Cabosil M5 có thể giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản.
    Với những ưu điểm vượt trội trên, chúng tôi tin rằng Cabosil M5 là một lựa chọn không thể thiếu cho các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y và các trang trại muốn nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả chăn nuôi.  
  • Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%) là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, cũng như kích thích tăng trưởng cho vật nuôi. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

    Thành phần:

    • Chlortetracycline Hydrochloride (CTC HCl): 15%
    • Tá dược vừa đủ

    Công dụng:

    • Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline ở gia súc, gia cầm.
    • Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giúp vật nuôi tăng trọng nhanh.
    • Nâng cao sức đề kháng, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tăng tỷ lệ sống sót của vật nuôi.

    Chỉ định:

    • Gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng): Điều trị các bệnh như CRD (hen gà), tụ huyết trùng, viêm ruột hoại tử, tiêu chảy phân xanh, phân trắng.
    • Gia súc (heo, trâu, bò): Điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng.
    • Thủy sản (tôm, cá): Phòng và trị một số bệnh nhiễm khuẩn.

    Liều dùng và cách dùng:

    • Trộn đều vào thức ăn theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
    • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật nuôi, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng (phòng bệnh hay điều trị).

    Lưu ý:

    • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y.
    • Ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ ít nhất một thời gian nhất định (thời gian ngưng thuốc) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Không dùng cho động vật nhai lại đã trưởng thành.

    Một số thông tin bổ sung:

    • CTC 15% thường có dạng bột màu vàng hoặc vàng nâu, dễ hòa trộn vào thức ăn.
    • Sản phẩm có thể được đóng gói trong các bao bì khác nhau, phổ biến nhất là bao 25kg.

    Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y hoặc nhà sản xuất.

  • Acid Citric

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Acid citric có công thức hóa học C₆H₈O₇, là một axit tricarboxylic. Ở nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi, có vị chua đặc trưng và tan tốt trong nước. Acid citric có nguồn gốc tự nhiên từ các loại trái cây họ cam quýt như chanh, cam, bưởi, nhưng cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men đường bởi nấm Aspergillus niger.

    Những đặc tính nổi bật:

    • Tính axit: Có tính axit yếu, giúp điều chỉnh độ pH trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại, giúp loại bỏ các ion kim loại không mong muốn trong các quy trình công nghiệp và thực phẩm.
    • Tính chống oxy hóa: Có khả năng chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo quản thực phẩm và các sản phẩm khác.
    • Tính an toàn: Được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.

    Ứng dụng đa dạng của Acid Citric:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    Trong ngành thực phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng rộng rãi làm chất tạo vị chua trong đồ uống, bánh kẹo, mứt, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác.
      • Chất bảo quản: Acid citric giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
      • Chất điều chỉnh độ pH: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn.

    Trong ngành dược phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng trong các loại thuốc dạng lỏng và viên sủi để cải thiện hương vị.
      • Chất chống đông máu: Được sử dụng trong các sản phẩm máu để ngăn ngừa đông máu.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các loại thuốc để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.

    Trong ngành mỹ phẩm:

      • Chất điều chỉnh độ pH: Acid citric được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
      • Chất tẩy tế bào chết: Giúp loại bỏ tế bào chết trên da, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.
      • Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

    Trong ngành công nghiệp:

      • Chất tẩy rửa: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng và công nghiệp để loại bỏ cặn vôi và các chất bẩn khác.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.
      • Chất chống ăn mòn: Được sử dụng để ngăn chặn quá trình ăn mòn kim loại.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng Acid Citric:

    Mặc dù acid citric được coi là an toàn, việc sử dụng nó cần được thực hiện một cách thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn:

    • Kích ứng da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc.
    • Ăn mòn kim loại: Có thể ăn mòn một số kim loại. Cần tránh sử dụng trên các bề mặt kim loại nhạy cảm.
    • Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số loại thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
     
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.

    Tokusil 233 là một sản phẩm silica kết tủa vô định hình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất chống vón cục hiệu quả. Với đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, Tokusil 233 giúp cải thiện đáng kể chất lượng và độ ổn định của thức ăn chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: Tokusil 233
    • Thành phần chính: Silica kết tủa vô định hình (SiO2)
    • Dạng bào chế: Bột mịn màu trắng
    Đặc tính:
      • Khả năng hấp thụ ẩm cao
      • Khả năng chống vón cục tuyệt vời
      • Độ tinh khiết cao
      • Tính trơ về mặt hóa học

    Ứng dụng:

      • Chống vón cục trong thức ăn chăn nuôi dạng bột và dạng viên.
      • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi.
      • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản.
      • Sản xuất cao su, keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả chống vón cục vượt trội, giúp thức ăn chăn nuôi luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
      • Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho vật nuôi.
      • Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn chăn nuôi, giảm thiểu hao hụt và lãng phí.
      • An toàn cho vật nuôi và người sử dụng.

    Lợi ích khi sử dụng Tokusil 233:

    • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp thức ăn chăn nuôi không bị vón cục, dễ dàng chảy qua các thiết bị phân phối và máng ăn, đảm bảo vật nuôi được cung cấp thức ăn đồng đều.
    • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu nguy cơ gây bệnh cho vật nuôi.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Bằng cách giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn chăn nuôi, Tokusil 233 giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su, và keo dán, giúp tăng cường độ bền, và các đặc tính vật lý khác.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm.

Title

Go to Top