Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Potassium Chloride (KCL)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Đức.
    • Quy Cách: 25kg/ Bao.

    Kali clorua (KCl) là một hợp chất hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    1. Tổng quan về Kali clorua (KCl)

    • Công thức hóa học: KCl
    • Tên gọi khác: Potassium chloride, muối kali
    • Tính chất vật lý:
      • Dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu
      • Không mùi
      • Vị mặn đặc trưng
      • Dễ tan trong nước
    • Tính chất hóa học:
      • Là một muối ion, dễ dàng phân ly thành ion kali (K+) và ion clorua (Cl-) trong dung dịch.

    2. Ứng dụng của Kali clorua (KCl)

    • Nông nghiệp:
      • Là thành phần chính của phân bón kali, cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
      • Giúp tăng cường sức đề kháng của cây, cải thiện chất lượng nông sản.
    • Y tế:
      • Bổ sung kali cho cơ thể trong trường hợp thiếu hụt kali máu.
      • Thành phần của một số loại thuốc và dung dịch tiêm truyền.
    • Công nghiệp:
      • Sản xuất kali hydroxit và kali kim loại.
      • Chất điện phân trong một số quá trình điện hóa.
      • Sử dụng trong ngành dầu khí.
    • Xử lý nước:
      • Được sử dụng trong việc làm mềm nước.
      • Có thể được sử dụng trong việc lọc nước thải.
    • Thực phẩm:
      • Được sử dụng như một chất thay thế muối ăn trong thực phẩm dành cho người cần hạn chế natri.

    3. Lưu ý khi sử dụng KCl

    • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng.
  • Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD) là một este hóa chất được tạo ra từ propylene glycol và axit caprylic/capric. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nhiều loại dầu và dung môi hữu cơ. PGD được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất làm mềm, làm ẩm và tăng cường độ ổn định của sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
    • Công thức phân tử: C21H42O6
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước

    Ứng dụng:

      • Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sản phẩm chăm sóc tóc, v.v.
      • Dược phẩm: Kem bôi da, thuốc mỡ, dung dịch uống, v.v.
      • Thực phẩm: Chất nhũ hóa, chất làm ẩm.

    Ưu điểm:

      • Làm mềm da, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít.
      • Tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
      • Giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm.
      • Tăng cường độ ổn định của sản phẩm.
      • Tính an toàn cao.

    An toàn:

      • Được đánh giá là an toàn cho da và không gây kích ứng.
      • Được FDA và các tổ chức uy tín khác công nhận.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Sodium Saccharin Anhydrous

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Sodium Saccharin Anhydrous: Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo An Toàn và Phổ Biến

    Sodium Saccharin Anhydrous, hay còn gọi là natri saccharin khan, là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Với độ ngọt gấp 300-400 lần đường mía, Sodium saccharin là một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi. Vai trò chính của nó là cải thiện tính ngon miệng của thức ăn, từ đó kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn và tăng cường hiệu suất sinh trưởng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Natri 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one 1,1-dioxide
    • Công thức phân tử: C7H4NNaO3S
    • Dạng bào chế: Bột tinh thể màu trắng, không mùi
    • Độ ngọt: Gấp 300-400 lần đường mía
    • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước

    Ứng dụng:

    • Tăng cường độ ngon miệng của thức ăn: độ ngọt cao (gấp 200-700 lần đường sucrose), giúp làm cho thức ăn trở nên hấp dẫn hơn đối với vật nuôi, đặc biệt là lợn con, gia cầm và thủy sản. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng các nguyên liệu có vị đắng hoặc kém hấp dẫn.
    • Cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ (FI) và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR): Khi thức ăn ngon miệng hơn, vật nuôi sẽ ăn nhiều hơn, giúp tăng tốc độ tăng trưởng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.
    • Che giấu mùi vị khó chịu:có khả năng che đi vị đắng của một số nguyên liệu thô hoặc thuốc trong thức ăn, giúp vật nuôi dễ dàng chấp nhận và tiêu thụ.
    • Kích thích bài tiết nước tiêu hóa và enzyme tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sodium saccharin có thể giúp tăng cường bài tiết các chất này, từ đó đẩy nhanh quá trình tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
    • Tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí sản xuất: Bằng cách cải thiện lượng ăn và hiệu suất tăng trưởng, sodium saccharin góp phần tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi

    Ưu điểm:

      • Độ ngọt cao, không Calo, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ.
      • Ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các sản phẩm.
      • Giá thành rẻ hơn so với đường mía.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe.
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.

    Tại sao nên chọn Sodium Saccharin Anhydrous?

    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
    • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Saccharin Anhydrous với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.

    Tokusil 233 là một sản phẩm silica kết tủa vô định hình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất chống vón cục hiệu quả. Với đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, Tokusil 233 giúp cải thiện đáng kể chất lượng và độ ổn định của thức ăn chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: Tokusil 233
    • Thành phần chính: Silica kết tủa vô định hình (SiO2)
    • Dạng bào chế: Bột mịn màu trắng
    Đặc tính:
      • Khả năng hấp thụ ẩm cao
      • Khả năng chống vón cục tuyệt vời
      • Độ tinh khiết cao
      • Tính trơ về mặt hóa học

    Ứng dụng:

      • Chống vón cục trong thức ăn chăn nuôi dạng bột và dạng viên.
      • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi.
      • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản.
      • Sản xuất cao su, keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả chống vón cục vượt trội, giúp thức ăn chăn nuôi luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
      • Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho vật nuôi.
      • Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn chăn nuôi, giảm thiểu hao hụt và lãng phí.
      • An toàn cho vật nuôi và người sử dụng.

    Lợi ích khi sử dụng Tokusil 233:

    • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp thức ăn chăn nuôi không bị vón cục, dễ dàng chảy qua các thiết bị phân phối và máng ăn, đảm bảo vật nuôi được cung cấp thức ăn đồng đều.
    • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu nguy cơ gây bệnh cho vật nuôi.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Bằng cách giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn chăn nuôi, Tokusil 233 giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su, và keo dán, giúp tăng cường độ bền, và các đặc tính vật lý khác.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Vitamin C

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Thùng.
    Vitamin C, hay axit ascorbic, không chỉ quan trọng đối với sức khỏe con người mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe và nâng cao năng suất của vật nuôi trong ngành thú y và chăn nuôi.

    Tại sao Vitamin C quan trọng đối với vật nuôi?

    Tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng khác ở vật nuôi, bao gồm:

    • Tổng hợp collagen: Collagen là thành phần cấu trúc chính của da, xương, sụn và mạch máu.
    • Tăng cường hệ miễn dịch: Kích thích sản xuất và chức năng của các tế bào miễn dịch, giúp vật nuôi chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
    • Giảm stress: Bổ sung Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của stress lên hệ miễn dịch và hiệu suất sản xuất.
    • Hấp thụ sắt: Giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thức ăn, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu ở vật nuôi.
    • Chức năng trao đổi chất: Tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất quan trọng trong cơ thể, đảm bảo quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra hiệu quả.

    Lợi ích khi bổ sung Vitamin C:

    Việc bổ sung vào khẩu phần ăn hoặc nước uống của vật nuôi mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

    • Tăng cường sức đề kháng: Giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn, ít mắc bệnh và nhanh chóng phục hồi sau bệnh.
    • Giảm tỷ lệ chết: Đặc biệt quan trọng đối với gia cầm và heo con trong giai đoạn đầu đời.
    • Cải thiện năng suất: Ở gia cầm, Vitamin C có thể cải thiện tỷ lệ đẻ trứng, chất lượng trứng và tăng trọng. Ở heo, nó có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng và giảm tỷ lệ mắc bệnh hô hấp.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Vitamin C có thể ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thịt và sữa.
    • Giảm tác động của stress: Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường thay đổi và các yếu tố gây stress khác.
    • Hỗ trợ điều trị bệnh: Vitamin C có thể được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng và các tình trạng sức khỏe khác ở vật nuôi.

    Nguồn cung cấp và cách sử dụng:

    Trong thực tế chăn nuôi, Vitamin C thường được bổ sung dưới dạng nguyên liệu thô vào thức ăn hỗn hợp hoặc hòa tan trong nước uống. Các dạng Vitamin C phổ biến được sử dụng bao gồm:

    • Axit Ascorbic (dạng bột): Dạng tinh khiết, thường được trộn vào thức ăn với liều lượng phù hợp theo từng loại vật nuôi và giai đoạn phát triển.
    • Ascorbyl Phosphate: Một dạng ổn định hơn, ít bị oxy hóa và phân hủy trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn.
    • Các chế phẩm Vitamin C chuyên dụng cho thú y: Các sản phẩm này thường được bào chế với hàm lượng và dạng phù hợp cho từng loài vật nuôi cụ thể.

    Liều lượng sử dụng:

    Liều lượng cần thiết cho vật nuôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài, độ tuổi, giai đoạn sinh trưởng, tình trạng sức khỏe và mức độ stress. Thông thường, liều lượng khuyến cáo dao động từ vài chục đến vài trăm mg Vitamin C nguyên chất trên kg thức ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và hiệu quả.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Bảo quản đúng cách: Dễ bị oxy hóa và phân hủy khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng và nhiệt độ cao. Cần bảo quản nguyên liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Trộn đều trong thức ăn: Đảm bảo được trộn đều trong thức ăn để tất cả vật nuôi đều nhận được đủ lượng cần thiết.
    • Sử dụng nguồn uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp nguyên liệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Title

Go to Top