Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Acid Citric

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Acid citric có công thức hóa học C₆H₈O₇, là một axit tricarboxylic. Ở nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi, có vị chua đặc trưng và tan tốt trong nước. Acid citric có nguồn gốc tự nhiên từ các loại trái cây họ cam quýt như chanh, cam, bưởi, nhưng cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men đường bởi nấm Aspergillus niger.

    Những đặc tính nổi bật:

    • Tính axit: Có tính axit yếu, giúp điều chỉnh độ pH trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại, giúp loại bỏ các ion kim loại không mong muốn trong các quy trình công nghiệp và thực phẩm.
    • Tính chống oxy hóa: Có khả năng chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo quản thực phẩm và các sản phẩm khác.
    • Tính an toàn: Được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.

    Ứng dụng đa dạng của Acid Citric:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    Trong ngành thực phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng rộng rãi làm chất tạo vị chua trong đồ uống, bánh kẹo, mứt, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác.
      • Chất bảo quản: Acid citric giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
      • Chất điều chỉnh độ pH: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn.

    Trong ngành dược phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng trong các loại thuốc dạng lỏng và viên sủi để cải thiện hương vị.
      • Chất chống đông máu: Được sử dụng trong các sản phẩm máu để ngăn ngừa đông máu.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các loại thuốc để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.

    Trong ngành mỹ phẩm:

      • Chất điều chỉnh độ pH: Acid citric được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
      • Chất tẩy tế bào chết: Giúp loại bỏ tế bào chết trên da, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.
      • Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

    Trong ngành công nghiệp:

      • Chất tẩy rửa: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng và công nghiệp để loại bỏ cặn vôi và các chất bẩn khác.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.
      • Chất chống ăn mòn: Được sử dụng để ngăn chặn quá trình ăn mòn kim loại.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng Acid Citric:

    Mặc dù acid citric được coi là an toàn, việc sử dụng nó cần được thực hiện một cách thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn:

    • Kích ứng da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc.
    • Ăn mòn kim loại: Có thể ăn mòn một số kim loại. Cần tránh sử dụng trên các bề mặt kim loại nhạy cảm.
    • Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số loại thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
     
  • Potassium Chloride (KCL)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Đức.
    • Quy Cách: 25kg/ Bao.

    Kali clorua (KCl) là một hợp chất hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    1. Tổng quan về Kali clorua (KCl)

    • Công thức hóa học: KCl
    • Tên gọi khác: Potassium chloride, muối kali
    • Tính chất vật lý:
      • Dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu
      • Không mùi
      • Vị mặn đặc trưng
      • Dễ tan trong nước
    • Tính chất hóa học:
      • Là một muối ion, dễ dàng phân ly thành ion kali (K+) và ion clorua (Cl-) trong dung dịch.

    2. Ứng dụng của Kali clorua (KCl)

    • Nông nghiệp:
      • Là thành phần chính của phân bón kali, cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
      • Giúp tăng cường sức đề kháng của cây, cải thiện chất lượng nông sản.
    • Y tế:
      • Bổ sung kali cho cơ thể trong trường hợp thiếu hụt kali máu.
      • Thành phần của một số loại thuốc và dung dịch tiêm truyền.
    • Công nghiệp:
      • Sản xuất kali hydroxit và kali kim loại.
      • Chất điện phân trong một số quá trình điện hóa.
      • Sử dụng trong ngành dầu khí.
    • Xử lý nước:
      • Được sử dụng trong việc làm mềm nước.
      • Có thể được sử dụng trong việc lọc nước thải.
    • Thực phẩm:
      • Được sử dụng như một chất thay thế muối ăn trong thực phẩm dành cho người cần hạn chế natri.

    3. Lưu ý khi sử dụng KCl

    • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng.
  • Caprylic/Capric triglyceride (MCT)

    Tên khác: Medium Chain Triglyceride.

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Caprylic/Capric Triglyceride (MCT) là một loại dầu trung tính, không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là thông tin chi tiết về MCT, tối ưu hóa cho SEO từ khóa "MCT":

    1. Tổng quan về Caprylic/Capric Triglyceride (MCT)

    • Tên gọi khác: Dầu MCT, Medium Chain Triglyceride
    • Nguồn gốc: Được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
    • Tính chất:
      • Dạng lỏng, trong suốt, không màu.
      • Không mùi, không vị.
      • Khả năng thẩm thấu nhanh vào da.
      • Không gây nhờn rít.
      • Ổn định và khó bị oxy hóa.

    2. Ứng dụng

    • Mỹ phẩm:
      • Dung môi hòa tan các thành phần mỹ phẩm.
      • Chất làm mềm da, giúp da mịn màng, mềm mại.
      • Chất dưỡng ẩm, ngăn ngừa tình trạng da khô ráp.
      • Thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, môi.
      • Sản phẩm chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
    • Thực phẩm:
      • Nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
      • Hỗ trợ giảm cân, đốt cháy chất béo.
      • Cải thiện chức năng não bộ.
      • Thành phần trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn kiêng.
    • Dược phẩm:
      • Dung môi hòa tan các loại thuốc.
      • Chất mang các hoạt chất dược phẩm.
      • Sản xuất thuốc viên nang mềm.

    3. Ưu điểm của MCT

    • An toàn cho da, không gây kích ứng.
    • Khả năng tương thích tốt với nhiều loại da.
    • Không gây bít tắc lỗ chân lông.
    • Dễ dàng kết hợp với các thành phần khác.
    • Tính ổn định cao, thời hạn sử dụng lâu dài.

    4. Lưu ý khi sử dụng

    • Chọn mua sản phẩm MCT từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD) là một este hóa chất được tạo ra từ propylene glycol và axit caprylic/capric. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nhiều loại dầu và dung môi hữu cơ. PGD được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất làm mềm, làm ẩm và tăng cường độ ổn định của sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
    • Công thức phân tử: C21H42O6
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước

    Ứng dụng:

      • Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sản phẩm chăm sóc tóc, v.v.
      • Dược phẩm: Kem bôi da, thuốc mỡ, dung dịch uống, v.v.
      • Thực phẩm: Chất nhũ hóa, chất làm ẩm.

    Ưu điểm:

      • Làm mềm da, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít.
      • Tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
      • Giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm.
      • Tăng cường độ ổn định của sản phẩm.
      • Tính an toàn cao.

    An toàn:

      • Được đánh giá là an toàn cho da và không gây kích ứng.
      • Được FDA và các tổ chức uy tín khác công nhận.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Hoạt chất

    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.

    Tokusil 233 là một sản phẩm silica kết tủa vô định hình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất chống vón cục hiệu quả. Với đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, Tokusil 233 giúp cải thiện đáng kể chất lượng và độ ổn định của thức ăn chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: Tokusil 233
    • Thành phần chính: Silica kết tủa vô định hình (SiO2)
    • Dạng bào chế: Bột mịn màu trắng
    Đặc tính:
      • Khả năng hấp thụ ẩm cao
      • Khả năng chống vón cục tuyệt vời
      • Độ tinh khiết cao
      • Tính trơ về mặt hóa học

    Ứng dụng:

      • Chống vón cục trong thức ăn chăn nuôi dạng bột và dạng viên.
      • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi.
      • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản.
      • Sản xuất cao su, keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả chống vón cục vượt trội, giúp thức ăn chăn nuôi luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
      • Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho vật nuôi.
      • Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn chăn nuôi, giảm thiểu hao hụt và lãng phí.
      • An toàn cho vật nuôi và người sử dụng.

    Lợi ích khi sử dụng Tokusil 233:

    • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp thức ăn chăn nuôi không bị vón cục, dễ dàng chảy qua các thiết bị phân phối và máng ăn, đảm bảo vật nuôi được cung cấp thức ăn đồng đều.
    • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu nguy cơ gây bệnh cho vật nuôi.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Bằng cách giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn chăn nuôi, Tokusil 233 giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su, và keo dán, giúp tăng cường độ bền, và các đặc tính vật lý khác.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Glutaraldehyde 50%

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/Phuy.
    Glutaraldehyde 50% là một dung dịch hóa học được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và bào tử, Glutaraldehyde 50% đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Glutaraldehyde
    • Công thức phân tử: C5H8O2
    • Dạng bào chế: Dung dịch lỏng, trong suốt, có mùi hăng đặc trưng
    • Nồng độ: 50%

    Ứng dụng đa dạng:

      • Khử trùng dụng cụ y tế: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế nhạy cảm với nhiệt, như ống nội soi, dụng cụ phẫu thuật và thiết bị nha khoa.
      • Xử lý nước: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong nước thải và nước công nghiệp.
      • Ngành chăn nuôi: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và xử lý nước ao nuôi.
      • Ngành công nghiệp ảnh: Glutaraldehyde 50% được sử dụng trong quá trình xử lý phim ảnh.
      • Sản xuất keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả khử trùng phổ rộng, tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật.
      • Khả năng hoạt động tốt trong môi trường pH rộng.
      • Không gây ăn mòn nhiều loại vật liệu.
      • Hiệu quả cao trong việc xử lý nước.

    An toàn khi sử dụng:

      • Glutaraldehyde 50% là một chất độc hại, cần sử dụng cẩn thận.
      • Cần trang bị đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) khi sử dụng.
      • Cần đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
      • Tránh để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Pha loãng dung dịch theo hướng dẫn.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để xa tầm tay trẻ em.

Title

Go to Top