Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Vitamin C

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Thùng.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Sodium Saccharin Anhydrous

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, chăn nuôi, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
  • Potassium Chloride (KCL)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Đức.
    • Quy Cách: 25kg/ Bao.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, chăn nuôi, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • POLYSORBATE 80 (TWEEN 80)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/phuy, 25kg/can.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
  • Polyethylene glycol 400 (PEG 400)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Quy Cách: 230 kg/ phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
  • N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP)

    Tên khác: 1-methyl-2-pyrrolidon, N -Methylpyrrolidon, N –Methylpyrrolidinon, N-Methyl-2-pyrrolidone. Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C5 H9 NO­.
    • Số CAS: [872-50-4].
    • Xuất xứ:Trung Quốc.
    • Quy Cách:200 kg/ phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
  • Hoạt chất

    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
  • Glutaraldehyde 50%

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/Phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu khử trùng sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Dimethyl sulfoxide (DMSO)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 225 kg/ phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
  • Dimethyl Acetamide (DMAC)

    Tên khác: N,N-Dimethylacetamide Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.
    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.

Title

Go to Top