Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • POLYSORBATE 80 (TWEEN 80)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/phuy, 25kg/can.

    POLYSORBATE 80, hay còn được biết đến với tên gọi TWEEN 80, là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng nhũ hóa, hòa tan và ổn định các hệ nhũ tương. Với tính chất hóa lý đặc trưng, TWEEN 80 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu quả của nhiều sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: POLYSORBATE 80
    • Tên gọi khác: TWEEN 80
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng hổ phách
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol và một số dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành thực phẩm: Chất nhũ hóa trong kem, bánh kẹo, nước sốt và các sản phẩm chế biến sẵn.
      • Ngành dược phẩm: Chất hòa tan và chất ổn định trong thuốc tiêm, thuốc uống và các sản phẩm bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Chất nhũ hóa và chất phân tán trong kem dưỡng da, lotion, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Chất nhũ hóa trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất bôi trơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
      • Ngành dệt may: Chất làm mềm sợi vải.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng nhũ hóa và hòa tan tốt, giúp tạo ra các hệ nhũ tương ổn định.
      • Tính ổn định cao trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ.
      • An toàn cho người sử dụng, được chấp thuận bởi nhiều cơ quan quản lý.
      • Khả năng phân tán tốt.

    An toàn khi sử dụng:

      • TWEEN 80 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • Hoạt chất

    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
  • Vitamin C

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Thùng.
    Vitamin C, hay axit ascorbic, không chỉ quan trọng đối với sức khỏe con người mà còn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe và nâng cao năng suất của vật nuôi trong ngành thú y và chăn nuôi.

    Tại sao Vitamin C quan trọng đối với vật nuôi?

    Tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng khác ở vật nuôi, bao gồm:

    • Tổng hợp collagen: Collagen là thành phần cấu trúc chính của da, xương, sụn và mạch máu.
    • Tăng cường hệ miễn dịch: Kích thích sản xuất và chức năng của các tế bào miễn dịch, giúp vật nuôi chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
    • Giảm stress: Bổ sung Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của stress lên hệ miễn dịch và hiệu suất sản xuất.
    • Hấp thụ sắt: Giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thức ăn, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu ở vật nuôi.
    • Chức năng trao đổi chất: Tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất quan trọng trong cơ thể, đảm bảo quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra hiệu quả.

    Lợi ích khi bổ sung Vitamin C:

    Việc bổ sung vào khẩu phần ăn hoặc nước uống của vật nuôi mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

    • Tăng cường sức đề kháng: Giúp vật nuôi khỏe mạnh hơn, ít mắc bệnh và nhanh chóng phục hồi sau bệnh.
    • Giảm tỷ lệ chết: Đặc biệt quan trọng đối với gia cầm và heo con trong giai đoạn đầu đời.
    • Cải thiện năng suất: Ở gia cầm, Vitamin C có thể cải thiện tỷ lệ đẻ trứng, chất lượng trứng và tăng trọng. Ở heo, nó có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng và giảm tỷ lệ mắc bệnh hô hấp.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Vitamin C có thể ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thịt và sữa.
    • Giảm tác động của stress: Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường thay đổi và các yếu tố gây stress khác.
    • Hỗ trợ điều trị bệnh: Vitamin C có thể được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng và các tình trạng sức khỏe khác ở vật nuôi.

    Nguồn cung cấp và cách sử dụng:

    Trong thực tế chăn nuôi, Vitamin C thường được bổ sung dưới dạng nguyên liệu thô vào thức ăn hỗn hợp hoặc hòa tan trong nước uống. Các dạng Vitamin C phổ biến được sử dụng bao gồm:

    • Axit Ascorbic (dạng bột): Dạng tinh khiết, thường được trộn vào thức ăn với liều lượng phù hợp theo từng loại vật nuôi và giai đoạn phát triển.
    • Ascorbyl Phosphate: Một dạng ổn định hơn, ít bị oxy hóa và phân hủy trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn.
    • Các chế phẩm Vitamin C chuyên dụng cho thú y: Các sản phẩm này thường được bào chế với hàm lượng và dạng phù hợp cho từng loài vật nuôi cụ thể.

    Liều lượng sử dụng:

    Liều lượng cần thiết cho vật nuôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài, độ tuổi, giai đoạn sinh trưởng, tình trạng sức khỏe và mức độ stress. Thông thường, liều lượng khuyến cáo dao động từ vài chục đến vài trăm mg Vitamin C nguyên chất trên kg thức ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và hiệu quả.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Bảo quản đúng cách: Dễ bị oxy hóa và phân hủy khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng và nhiệt độ cao. Cần bảo quản nguyên liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Trộn đều trong thức ăn: Đảm bảo được trộn đều trong thức ăn để tất cả vật nuôi đều nhận được đủ lượng cần thiết.
    • Sử dụng nguồn uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp nguyên liệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Dimethyl sulfoxide (DMSO)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 225 kg/ phuy.
    Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất organosulfur có công thức hóa học (CH₃)₂SO. Ở nhiệt độ phòng, nó là một chất lỏng không màu, gần như không mùi và có tính hút ẩm cao. DMSO là một dung môi aprotic phân cực, có nghĩa là nó có khả năng hòa tan cả các chất phân cực và không phân cực, một đặc điểm hiếm thấy ở các dung môi thông thường. Cấu trúc phân tử của DMSO bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh liên kết với hai nhóm methyl và một nguyên tử oxy, tạo nên một trung tâm phân cực mạnh mẽ.

    Những đặc tính nổi bật của DMSO:

    • Khả năng hòa tan vượt trội: Đây là đặc tính nổi bật nhất. Nó có thể hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm lipid, carbohydrate, protein, axit nucleic và nhiều loại polyme.
    • Tính thẩm thấu cao: Có khả năng dễ dàng xuyên qua da và các màng sinh học khác. Đặc tính này đã dẫn đến việc nghiên cứu và ứng dụng trong việc vận chuyển thuốc qua da (transdermal drug delivery) và bảo quản tế bào, mô và cơ quan.
    • Điểm đóng băng và điểm sôi thuận lợi: DMSO có điểm đóng băng tương đối cao (18.5°C) và điểm sôi cao (189°C), cho phép nó được sử dụng trong một phạm vi nhiệt độ rộng.
    • Tính ổn định hóa học: DMSO tương đối ổn định và ít phản ứng với nhiều hợp chất, làm cho nó trở thành một dung môi đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.
    • Khả năng bảo vệ tế bào: Một số nghiên cứu cho thấy nó có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lạnh (cryoprotectant) và một số tác nhân gây hại khác.

    Ứng dụng đa dạng:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, DMSO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Trong phòng thí nghiệm:
      • Dung môi phản ứng: Hòa tan các chất phản ứng, đặc biệt là các chất ít tan trong các dung môi thông thường.
      • Môi trường nuôi cấy tế bào: Được sử dụng làm dung môi cho các thành phần của môi trường nuôi cấy và là chất bảo quản tế bào khi đông lạnh.
      • Chất chiết xuất: Hỗ trợ quá trình chiết xuất các hợp chất từ thực vật và các nguồn tự nhiên khác.
      • Trong phân tích hóa học: Được sử dụng trong các kỹ thuật sắc ký và quang phổ.
    • Trong công nghiệp:
      • Dung môi công nghiệp: Hòa tan sơn, chất kết dính và các polyme.
      • Chất tẩy rửa: Loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn khó tẩy.
      • Chất mang trong các quy trình tổng hợp hóa học.
    • Trong y tế và dược phẩm:
      • Chất vận chuyển thuốc qua da: Tăng cường sự hấp thụ của một số loại thuốc khi bôi ngoài da.
      • Thuốc điều trị: Đã được sử dụng trong điều trị một số tình trạng như viêm khớp, đau cơ và xơ cứng bì (scleroderma).
      • Chất bảo quản lạnh (Cryoprotectant): Được sử dụng để bảo quản tế bào gốc, tinh trùng, trứng và các mô cơ quan trước khi đông lạnh để sử dụng sau này.
      • Nghiên cứu dược lý: Được sử dụng để hòa tan các hợp chất thuốc tiềm năng trong các thí nghiệm in vitro và in vivo.
    • Trong nông nghiệp:
      • Chất tăng cường hấp thụ: Có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng và thuốc bảo vệ thực vật.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng DMSO:

    • Khả năng thẩm thấu: Do khả năng thẩm thấu cao, có thể mang theo các chất khác qua da, bao gồm cả các chất độc hại. Do đó, cần đảm bảo bề mặt tiếp xúc với DMSO phải sạch sẽ.
    • Tác dụng phụ: Có thể gặp các tác dụng phụ như kích ứng da, khô da, cảm giác nóng rát hoặc có vị tỏi trong miệng sau khi tiếp xúc.
    • Tương tác thuốc: DMSO có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tác dụng phụ của chúng.
    • Đeo đồ bảo hộ: Khi làm việc, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải hơi của nó.
  • N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP)

    Tên khác: 1-methyl-2-pyrrolidon, N -Methylpyrrolidon, N –Methylpyrrolidinon, N-Methyl-2-pyrrolidone. Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C5 H9 NO­.
    • Số CAS: [872-50-4].
    • Xuất xứ:Trung Quốc.
    • Quy Cách:200 kg/ phuy.

    N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một dung môi hữu cơ phân cực aprotic, có khả năng hòa tan mạnh mẽ đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa lý đặc trưng, NMP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: N-Methyl-2-pyrrolidone
    • Công thức phân tử: C5H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành điện tử: NMP được sử dụng để làm sạch và tẩy rửa các linh kiện điện tử.
      • Ngành dược phẩm: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế dược phẩm.
      • Ngành hóa dầu: NMP được sử dụng để tách chiết các hợp chất thơm và không no.
      • Ngành công nghiệp sơn và mực in: NMP được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in.
      • Ngành công nghiệp nhựa và polyme: NMP giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất pin lithium-ion: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất điện cực pin.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng NMP.
      • NMP có thể gây kích ứng da và mắt.
      • Cần tránh hít phải hơi NMP.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ).
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Glutaraldehyde 50%

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/Phuy.
    Glutaraldehyde 50% là một dung dịch hóa học được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và bào tử, Glutaraldehyde 50% đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Glutaraldehyde
    • Công thức phân tử: C5H8O2
    • Dạng bào chế: Dung dịch lỏng, trong suốt, có mùi hăng đặc trưng
    • Nồng độ: 50%

    Ứng dụng đa dạng:

      • Khử trùng dụng cụ y tế: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế nhạy cảm với nhiệt, như ống nội soi, dụng cụ phẫu thuật và thiết bị nha khoa.
      • Xử lý nước: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong nước thải và nước công nghiệp.
      • Ngành chăn nuôi: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và xử lý nước ao nuôi.
      • Ngành công nghiệp ảnh: Glutaraldehyde 50% được sử dụng trong quá trình xử lý phim ảnh.
      • Sản xuất keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả khử trùng phổ rộng, tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật.
      • Khả năng hoạt động tốt trong môi trường pH rộng.
      • Không gây ăn mòn nhiều loại vật liệu.
      • Hiệu quả cao trong việc xử lý nước.

    An toàn khi sử dụng:

      • Glutaraldehyde 50% là một chất độc hại, cần sử dụng cẩn thận.
      • Cần trang bị đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) khi sử dụng.
      • Cần đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
      • Tránh để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Pha loãng dung dịch theo hướng dẫn.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Benzalkonium Chloride (BKC)

    Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C6H5CH2N(CH3)2RCl
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 200kg/Phuy.
    Ứng dụng
    • Diệt khuẩn, diệt nấm giúp loại trừ các nguyên nhân gây bệnh cho tôm cá..
    • Khử mùi hôi, cải thiện môi trường nước và kích thích tôm lột xác..
    • Có tính ổn định và an toàn cao, có tác dụng thẩm thấu tốt, tăng cường tính diệt khuẩn, mang lại hiệu quả nhanh chóng.
    • Tiêu diệt nhanh các vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật, gây đen mang, vàng mang, đóng rong, cháy đuôi, hoại tử, phát sáng.
    • Giảm tảo trong ao, ổn định độ trong, giảm hiện tượng thiếu oxy trong ao nuôi vào buổi sáng sớm.
    Cách Dùng
    • Pha loãng BKC với nước rồi tạt đều khắp bề mặt ao, đồng thời mở máy quạt nước hoặc hệ thống sục khí đáy.
    • Nên sử dụng lúc trời nắng ấm và mở máy sục khí, quạt nước.
    • Không sử dụng vào buổi tối.
    • Ngừng sử dụng thuốc: 1 ngày trước khi thu hoạch.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Dimethyl Acetamide (DMAC)

    Tên khác: N,N-Dimethylacetamide Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Dimethyl Acetamide (DMAC) là một dung môi hữu cơ phân cực, không màu, có khả năng hòa tan tuyệt vời đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa học đặc trưng và khả năng hòa tan vượt trội, DMAC đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất phức tạp.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Dimethyl Acetamide
    • Công thức phân tử: C4H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Sản xuất sợi tổng hợp (acrylic, polyurethane): DMAC là dung môi lý tưởng cho quá trình kéo sợi ướt và khô, tạo ra các sợi có chất lượng cao.
      • Sản xuất dược phẩm: DMAC được sử dụng trong quá trình tinh chế và sản xuất nhiều loại dược phẩm quan trọng.
      • Sản xuất màng lọc: DMAC là dung môi chính trong sản xuất màng lọc polysulfone, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước và xử lý khí.
      • Sản xuất nhựa và polyme: DMAC giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất sơn và mực in: DMAC được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
      • Sử dụng trong các phản ứng hóa học: DMAC là dung môi phân cực aprotic, lý tưởng cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu quả phản ứng.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lao động.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng DMAC.
      • DMAC có thể gây kích ứng da và mắt, cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.
      • Cần tránh hít phải hơi DMAC, đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải hơi DMAC.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) để bảo vệ da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Polyethylene glycol 400 (PEG 400)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Quy Cách: 230 kg/ phuy.

    Polyethylene glycol 400 (PEG 400) là một polyether không ion, có công thức hóa học H(OCH2CH2)nOH, với n trung bình khoảng 8-9. Đây là một chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Với tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, PEG 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dược phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Polyethylene glycol 400
    • Công thức phân tử: H(OCH2CH2)nOH
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol, và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành dược phẩm: Làm dung môi, chất làm mềm, chất phân tán trong thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Làm chất làm ẩm, chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ nhớt trong kem dưỡng da, lotion, sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Làm chất hóa dẻo, chất bôi trơn, chất trung gian trong sản xuất polyme, chất hoạt động bề mặt.
      • Ngành thực phẩm: Làm chất tạo ẩm, chất ổn định trong một số sản phẩm thực phẩm.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
      • Tính ổn định hóa học và nhiệt độ cao.
      • Độ độc tính thấp, an toàn khi sử dụng.
      • Khả năng giữ ẩm và làm mềm tuyệt vời.
      • Tính trơ về mặt hóa học.

    An toàn khi sử dụng:

      • PEG 400 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • Sodium Saccharin Anhydrous

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Sodium Saccharin Anhydrous: Chất Tạo Ngọt Nhân Tạo An Toàn và Phổ Biến

    Sodium Saccharin Anhydrous, hay còn gọi là natri saccharin khan, là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Với độ ngọt gấp 300-400 lần đường mía, Sodium saccharin là một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi. Vai trò chính của nó là cải thiện tính ngon miệng của thức ăn, từ đó kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn và tăng cường hiệu suất sinh trưởng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Natri 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one 1,1-dioxide
    • Công thức phân tử: C7H4NNaO3S
    • Dạng bào chế: Bột tinh thể màu trắng, không mùi
    • Độ ngọt: Gấp 300-400 lần đường mía
    • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước

    Ứng dụng:

    • Tăng cường độ ngon miệng của thức ăn: độ ngọt cao (gấp 200-700 lần đường sucrose), giúp làm cho thức ăn trở nên hấp dẫn hơn đối với vật nuôi, đặc biệt là lợn con, gia cầm và thủy sản. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng các nguyên liệu có vị đắng hoặc kém hấp dẫn.
    • Cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ (FI) và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR): Khi thức ăn ngon miệng hơn, vật nuôi sẽ ăn nhiều hơn, giúp tăng tốc độ tăng trưởng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.
    • Che giấu mùi vị khó chịu:có khả năng che đi vị đắng của một số nguyên liệu thô hoặc thuốc trong thức ăn, giúp vật nuôi dễ dàng chấp nhận và tiêu thụ.
    • Kích thích bài tiết nước tiêu hóa và enzyme tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sodium saccharin có thể giúp tăng cường bài tiết các chất này, từ đó đẩy nhanh quá trình tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.
    • Tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí sản xuất: Bằng cách cải thiện lượng ăn và hiệu suất tăng trưởng, sodium saccharin góp phần tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi

    Ưu điểm:

      • Độ ngọt cao, không Calo, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ.
      • Ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các sản phẩm.
      • Giá thành rẻ hơn so với đường mía.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe.
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.

    Tại sao nên chọn Sodium Saccharin Anhydrous?

    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
    • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Saccharin Anhydrous với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
  • Tokusil 233

    Thông tin sản phẩm:
    • Xuất xứ: Thái Lan.
    • Quy Cách: 20 kg/Bao.

    Tokusil 233 là một sản phẩm silica kết tủa vô định hình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất chống vón cục hiệu quả. Với đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, Tokusil 233 giúp cải thiện đáng kể chất lượng và độ ổn định của thức ăn chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: Tokusil 233
    • Thành phần chính: Silica kết tủa vô định hình (SiO2)
    • Dạng bào chế: Bột mịn màu trắng
    Đặc tính:
      • Khả năng hấp thụ ẩm cao
      • Khả năng chống vón cục tuyệt vời
      • Độ tinh khiết cao
      • Tính trơ về mặt hóa học

    Ứng dụng:

      • Chống vón cục trong thức ăn chăn nuôi dạng bột và dạng viên.
      • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi.
      • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản.
      • Sản xuất cao su, keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả chống vón cục vượt trội, giúp thức ăn chăn nuôi luôn tơi xốp và dễ sử dụng.
      • Cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi, đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho vật nuôi.
      • Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn chăn nuôi, giảm thiểu hao hụt và lãng phí.
      • An toàn cho vật nuôi và người sử dụng.

    Lợi ích khi sử dụng Tokusil 233:

    • Cải thiện độ chảy tự do của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp thức ăn chăn nuôi không bị vón cục, dễ dàng chảy qua các thiết bị phân phối và máng ăn, đảm bảo vật nuôi được cung cấp thức ăn đồng đều.
    • Tăng cường độ ổn định của thức ăn chăn nuôi: Tokusil 233 giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi, kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu nguy cơ gây bệnh cho vật nuôi.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Bằng cách giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn chăn nuôi, Tokusil 233 giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su, và keo dán, giúp tăng cường độ bền, và các đặc tính vật lý khác.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate (PGD) là một este hóa chất được tạo ra từ propylene glycol và axit caprylic/capric. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, có khả năng hòa tan tốt trong nhiều loại dầu và dung môi hữu cơ. PGD được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất làm mềm, làm ẩm và tăng cường độ ổn định của sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
    • Công thức phân tử: C21H42O6
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ, không hòa tan trong nước

    Ứng dụng:

      • Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sản phẩm chăm sóc tóc, v.v.
      • Dược phẩm: Kem bôi da, thuốc mỡ, dung dịch uống, v.v.
      • Thực phẩm: Chất nhũ hóa, chất làm ẩm.

    Ưu điểm:

      • Làm mềm da, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít.
      • Tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
      • Giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm.
      • Tăng cường độ ổn định của sản phẩm.
      • Tính an toàn cao.

    An toàn:

      • Được đánh giá là an toàn cho da và không gây kích ứng.
      • Được FDA và các tổ chức uy tín khác công nhận.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Title

Go to Top