Hotline 0961 678 581

Tất cả sản phẩm

  • Acid Citric

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Acid citric có công thức hóa học C₆H₈O₇, là một axit tricarboxylic. Ở nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, không mùi, có vị chua đặc trưng và tan tốt trong nước. Acid citric có nguồn gốc tự nhiên từ các loại trái cây họ cam quýt như chanh, cam, bưởi, nhưng cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men đường bởi nấm Aspergillus niger.

    Những đặc tính nổi bật:

    • Tính axit: Có tính axit yếu, giúp điều chỉnh độ pH trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại, giúp loại bỏ các ion kim loại không mong muốn trong các quy trình công nghiệp và thực phẩm.
    • Tính chống oxy hóa: Có khả năng chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo quản thực phẩm và các sản phẩm khác.
    • Tính an toàn: Được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.

    Ứng dụng đa dạng của Acid Citric:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    Trong ngành thực phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng rộng rãi làm chất tạo vị chua trong đồ uống, bánh kẹo, mứt, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác.
      • Chất bảo quản: Acid citric giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
      • Chất điều chỉnh độ pH: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn.

    Trong ngành dược phẩm:

      • Chất tạo vị chua: Được sử dụng trong các loại thuốc dạng lỏng và viên sủi để cải thiện hương vị.
      • Chất chống đông máu: Được sử dụng trong các sản phẩm máu để ngăn ngừa đông máu.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các loại thuốc để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.

    Trong ngành mỹ phẩm:

      • Chất điều chỉnh độ pH: Acid citric được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
      • Chất tẩy tế bào chết: Giúp loại bỏ tế bào chết trên da, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.
      • Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

    Trong ngành công nghiệp:

      • Chất tẩy rửa: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng và công nghiệp để loại bỏ cặn vôi và các chất bẩn khác.
      • Chất tạo phức: Acid citric được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.
      • Chất chống ăn mòn: Được sử dụng để ngăn chặn quá trình ăn mòn kim loại.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng Acid Citric:

    Mặc dù acid citric được coi là an toàn, việc sử dụng nó cần được thực hiện một cách thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn:

    • Kích ứng da và mắt: Có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi làm việc.
    • Ăn mòn kim loại: Có thể ăn mòn một số kim loại. Cần tránh sử dụng trên các bề mặt kim loại nhạy cảm.
    • Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số loại thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
     
  • Actisaf

    Thông tin sản phẩm:
    • Thành phần: Chiết xuất từ nấm men Saccharomyces cerevisiae
    • Xuất xứ: Pháp.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.
    Actisaf là một loại men vi sinh sống, được sản xuất từ chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae CNCM I-4407. Chủng nấm men này được chọn lọc kỹ lưỡng, có khả năng sống sót cao trong môi trường đường ruột của vật nuôi, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.

    Công dụng nổi bật của Actisaf:

    • Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột: Actisaf giúp tăng cường quần thể vi sinh vật có lợi, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại, tạo môi trường đường ruột khỏe mạnh cho vật nuôi.
    • Cải thiện tiêu hóa và hấp thụ thức ăn: Giúp tăng cường hoạt động của các enzyme tiêu hóa, cải thiện khả năng phân giải và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh và hiệu quả.
    • Tăng cường sức đề kháng: Actisaf giúp kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi, tăng cường khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và các tác nhân gây stress.
    • Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường: Giúp giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường.

    Lợi ích vượt trội trong chăn nuôi và thủy sản:

    • Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn: Giúp vật nuôi hấp thụ tối đa các chất dinh dưỡng từ thức ăn, giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giúp tiết kiệm chi phí thức ăn.
    • Cải thiện năng suất: Actisaf giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh, tăng sản lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Giúp cải thiện chất lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm thủy sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
    • Giảm tỷ lệ mắc bệnh: Giúp tăng cường sức đề kháng của vật nuôi, giảm tỷ lệ mắc các bệnh đường ruột và các bệnh nhiễm trùng khác.
    • Cải thiện môi trường nuôi: Giúp giảm lượng khí thải độc hại từ phân vật nuôi, cải thiện chất lượng môi trường nuôi.

    Cách sử dụng hiệu quả:

    • Trộn vào thức ăn: Có thể được trộn trực tiếp vào thức ăn hỗn hợp cho vật nuôi.
    • Hòa tan vào nước uống: Cũng có thể được hòa tan vào nước uống cho vật nuôi.
    • Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Actisaf phụ thuộc vào loại vật nuôi, giai đoạn sinh trưởng và tình trạng sức khỏe. Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của các chuyên gia thú y và dinh dưỡng.

    Lưu ý khi sử dụng Actisaf:

    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo.
    • Kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng và môi trường nuôi tốt để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Benzalkonium Chloride (BKC)

    Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C6H5CH2N(CH3)2RCl
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 200kg/Phuy.
    Ứng dụng
    • Diệt khuẩn, diệt nấm giúp loại trừ các nguyên nhân gây bệnh cho tôm cá..
    • Khử mùi hôi, cải thiện môi trường nước và kích thích tôm lột xác..
    • Có tính ổn định và an toàn cao, có tác dụng thẩm thấu tốt, tăng cường tính diệt khuẩn, mang lại hiệu quả nhanh chóng.
    • Tiêu diệt nhanh các vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật, gây đen mang, vàng mang, đóng rong, cháy đuôi, hoại tử, phát sáng.
    • Giảm tảo trong ao, ổn định độ trong, giảm hiện tượng thiếu oxy trong ao nuôi vào buổi sáng sớm.
    Cách Dùng
    • Pha loãng BKC với nước rồi tạt đều khắp bề mặt ao, đồng thời mở máy quạt nước hoặc hệ thống sục khí đáy.
    • Nên sử dụng lúc trời nắng ấm và mở máy sục khí, quạt nước.
    • Không sử dụng vào buổi tối.
    • Ngừng sử dụng thuốc: 1 ngày trước khi thu hoạch.
    Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Caprylic/Capric triglyceride (MCT)

    Tên khác: Medium Chain Triglyceride.

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Malaysia.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Caprylic/Capric Triglyceride (MCT) là một loại dầu trung tính, không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là thông tin chi tiết về MCT, tối ưu hóa cho SEO từ khóa "MCT":

    1. Tổng quan về Caprylic/Capric Triglyceride (MCT)

    • Tên gọi khác: Dầu MCT, Medium Chain Triglyceride
    • Nguồn gốc: Được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
    • Tính chất:
      • Dạng lỏng, trong suốt, không màu.
      • Không mùi, không vị.
      • Khả năng thẩm thấu nhanh vào da.
      • Không gây nhờn rít.
      • Ổn định và khó bị oxy hóa.

    2. Ứng dụng

    • Mỹ phẩm:
      • Dung môi hòa tan các thành phần mỹ phẩm.
      • Chất làm mềm da, giúp da mịn màng, mềm mại.
      • Chất dưỡng ẩm, ngăn ngừa tình trạng da khô ráp.
      • Thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, môi.
      • Sản phẩm chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
    • Thực phẩm:
      • Nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
      • Hỗ trợ giảm cân, đốt cháy chất béo.
      • Cải thiện chức năng não bộ.
      • Thành phần trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn kiêng.
    • Dược phẩm:
      • Dung môi hòa tan các loại thuốc.
      • Chất mang các hoạt chất dược phẩm.
      • Sản xuất thuốc viên nang mềm.

    3. Ưu điểm của MCT

    • An toàn cho da, không gây kích ứng.
    • Khả năng tương thích tốt với nhiều loại da.
    • Không gây bít tắc lỗ chân lông.
    • Dễ dàng kết hợp với các thành phần khác.
    • Tính ổn định cao, thời hạn sử dụng lâu dài.

    4. Lưu ý khi sử dụng

    • Chọn mua sản phẩm MCT từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%)

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 25 kg/Bao.

    Chlortetracycline Feed Grade 15% (CTC 15%) là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, cũng như kích thích tăng trưởng cho vật nuôi. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

    Thành phần:

    • Chlortetracycline Hydrochloride (CTC HCl): 15%
    • Tá dược vừa đủ

    Công dụng:

    • Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycline ở gia súc, gia cầm.
    • Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giúp vật nuôi tăng trọng nhanh.
    • Nâng cao sức đề kháng, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tăng tỷ lệ sống sót của vật nuôi.

    Chỉ định:

    • Gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng): Điều trị các bệnh như CRD (hen gà), tụ huyết trùng, viêm ruột hoại tử, tiêu chảy phân xanh, phân trắng.
    • Gia súc (heo, trâu, bò): Điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng.
    • Thủy sản (tôm, cá): Phòng và trị một số bệnh nhiễm khuẩn.

    Liều dùng và cách dùng:

    • Trộn đều vào thức ăn theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
    • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật nuôi, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng (phòng bệnh hay điều trị).

    Lưu ý:

    • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ thú y.
    • Ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ ít nhất một thời gian nhất định (thời gian ngưng thuốc) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Không dùng cho động vật nhai lại đã trưởng thành.

    Một số thông tin bổ sung:

    • CTC 15% thường có dạng bột màu vàng hoặc vàng nâu, dễ hòa trộn vào thức ăn.
    • Sản phẩm có thể được đóng gói trong các bao bì khác nhau, phổ biến nhất là bao 25kg.

    Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y hoặc nhà sản xuất.

  • Dimethyl Acetamide (DMAC)

    Tên khác: N,N-Dimethylacetamide Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 190 kg/ phuy.

    Dimethyl Acetamide (DMAC) là một dung môi hữu cơ phân cực, không màu, có khả năng hòa tan tuyệt vời đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa học đặc trưng và khả năng hòa tan vượt trội, DMAC đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất phức tạp.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Dimethyl Acetamide
    • Công thức phân tử: C4H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Sản xuất sợi tổng hợp (acrylic, polyurethane): DMAC là dung môi lý tưởng cho quá trình kéo sợi ướt và khô, tạo ra các sợi có chất lượng cao.
      • Sản xuất dược phẩm: DMAC được sử dụng trong quá trình tinh chế và sản xuất nhiều loại dược phẩm quan trọng.
      • Sản xuất màng lọc: DMAC là dung môi chính trong sản xuất màng lọc polysulfone, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước và xử lý khí.
      • Sản xuất nhựa và polyme: DMAC giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất sơn và mực in: DMAC được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
      • Sử dụng trong các phản ứng hóa học: DMAC là dung môi phân cực aprotic, lý tưởng cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu quả phản ứng.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lao động.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng DMAC.
      • DMAC có thể gây kích ứng da và mắt, cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.
      • Cần tránh hít phải hơi DMAC, đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải hơi DMAC.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) để bảo vệ da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Dimethyl sulfoxide (DMSO)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 225 kg/ phuy.
    Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất organosulfur có công thức hóa học (CH₃)₂SO. Ở nhiệt độ phòng, nó là một chất lỏng không màu, gần như không mùi và có tính hút ẩm cao. DMSO là một dung môi aprotic phân cực, có nghĩa là nó có khả năng hòa tan cả các chất phân cực và không phân cực, một đặc điểm hiếm thấy ở các dung môi thông thường. Cấu trúc phân tử của DMSO bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh liên kết với hai nhóm methyl và một nguyên tử oxy, tạo nên một trung tâm phân cực mạnh mẽ.

    Những đặc tính nổi bật của DMSO:

    • Khả năng hòa tan vượt trội: Đây là đặc tính nổi bật nhất. Nó có thể hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm lipid, carbohydrate, protein, axit nucleic và nhiều loại polyme.
    • Tính thẩm thấu cao: Có khả năng dễ dàng xuyên qua da và các màng sinh học khác. Đặc tính này đã dẫn đến việc nghiên cứu và ứng dụng trong việc vận chuyển thuốc qua da (transdermal drug delivery) và bảo quản tế bào, mô và cơ quan.
    • Điểm đóng băng và điểm sôi thuận lợi: DMSO có điểm đóng băng tương đối cao (18.5°C) và điểm sôi cao (189°C), cho phép nó được sử dụng trong một phạm vi nhiệt độ rộng.
    • Tính ổn định hóa học: DMSO tương đối ổn định và ít phản ứng với nhiều hợp chất, làm cho nó trở thành một dung môi đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.
    • Khả năng bảo vệ tế bào: Một số nghiên cứu cho thấy nó có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do lạnh (cryoprotectant) và một số tác nhân gây hại khác.

    Ứng dụng đa dạng:

    Nhờ những đặc tính độc đáo, DMSO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Trong phòng thí nghiệm:
      • Dung môi phản ứng: Hòa tan các chất phản ứng, đặc biệt là các chất ít tan trong các dung môi thông thường.
      • Môi trường nuôi cấy tế bào: Được sử dụng làm dung môi cho các thành phần của môi trường nuôi cấy và là chất bảo quản tế bào khi đông lạnh.
      • Chất chiết xuất: Hỗ trợ quá trình chiết xuất các hợp chất từ thực vật và các nguồn tự nhiên khác.
      • Trong phân tích hóa học: Được sử dụng trong các kỹ thuật sắc ký và quang phổ.
    • Trong công nghiệp:
      • Dung môi công nghiệp: Hòa tan sơn, chất kết dính và các polyme.
      • Chất tẩy rửa: Loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn khó tẩy.
      • Chất mang trong các quy trình tổng hợp hóa học.
    • Trong y tế và dược phẩm:
      • Chất vận chuyển thuốc qua da: Tăng cường sự hấp thụ của một số loại thuốc khi bôi ngoài da.
      • Thuốc điều trị: Đã được sử dụng trong điều trị một số tình trạng như viêm khớp, đau cơ và xơ cứng bì (scleroderma).
      • Chất bảo quản lạnh (Cryoprotectant): Được sử dụng để bảo quản tế bào gốc, tinh trùng, trứng và các mô cơ quan trước khi đông lạnh để sử dụng sau này.
      • Nghiên cứu dược lý: Được sử dụng để hòa tan các hợp chất thuốc tiềm năng trong các thí nghiệm in vitro và in vivo.
    • Trong nông nghiệp:
      • Chất tăng cường hấp thụ: Có thể giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng và thuốc bảo vệ thực vật.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng DMSO:

    • Khả năng thẩm thấu: Do khả năng thẩm thấu cao, có thể mang theo các chất khác qua da, bao gồm cả các chất độc hại. Do đó, cần đảm bảo bề mặt tiếp xúc với DMSO phải sạch sẽ.
    • Tác dụng phụ: Có thể gặp các tác dụng phụ như kích ứng da, khô da, cảm giác nóng rát hoặc có vị tỏi trong miệng sau khi tiếp xúc.
    • Tương tác thuốc: DMSO có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tác dụng phụ của chúng.
    • Đeo đồ bảo hộ: Khi làm việc, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải hơi của nó.
  • Glutaraldehyde 50%

    Thông tin sản phẩm:

    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/Phuy.
    Glutaraldehyde 50% là một dung dịch hóa học được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và bào tử, Glutaraldehyde 50% đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Glutaraldehyde
    • Công thức phân tử: C5H8O2
    • Dạng bào chế: Dung dịch lỏng, trong suốt, có mùi hăng đặc trưng
    • Nồng độ: 50%

    Ứng dụng đa dạng:

      • Khử trùng dụng cụ y tế: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế nhạy cảm với nhiệt, như ống nội soi, dụng cụ phẫu thuật và thiết bị nha khoa.
      • Xử lý nước: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong nước thải và nước công nghiệp.
      • Ngành chăn nuôi: Glutaraldehyde 50% được sử dụng để khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và xử lý nước ao nuôi.
      • Ngành công nghiệp ảnh: Glutaraldehyde 50% được sử dụng trong quá trình xử lý phim ảnh.
      • Sản xuất keo dán.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Hiệu quả khử trùng phổ rộng, tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật.
      • Khả năng hoạt động tốt trong môi trường pH rộng.
      • Không gây ăn mòn nhiều loại vật liệu.
      • Hiệu quả cao trong việc xử lý nước.

    An toàn khi sử dụng:

      • Glutaraldehyde 50% là một chất độc hại, cần sử dụng cẩn thận.
      • Cần trang bị đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) khi sử dụng.
      • Cần đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
      • Tránh để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo bởi nhà sản xuất.
    • Pha loãng dung dịch theo hướng dẫn.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Hoạt chất

    Ứng dụng
    • Nguyên liệu sử dụng trong ngành thú y, thủy sản.
  • N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP)

    Tên khác: 1-methyl-2-pyrrolidon, N -Methylpyrrolidon, N –Methylpyrrolidinon, N-Methyl-2-pyrrolidone. Thông tin sản phẩm
    • Công thức hóa học: C5 H9 NO­.
    • Số CAS: [872-50-4].
    • Xuất xứ:Trung Quốc.
    • Quy Cách:200 kg/ phuy.

    N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một dung môi hữu cơ phân cực aprotic, có khả năng hòa tan mạnh mẽ đối với nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Với tính chất hóa lý đặc trưng, NMP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong các quy trình sản xuất.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: N-Methyl-2-pyrrolidone
    • Công thức phân tử: C5H9NO
    • Dạng bào chế: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc màu vàng nhạt
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành điện tử: NMP được sử dụng để làm sạch và tẩy rửa các linh kiện điện tử.
      • Ngành dược phẩm: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình tổng hợp và tinh chế dược phẩm.
      • Ngành hóa dầu: NMP được sử dụng để tách chiết các hợp chất thơm và không no.
      • Ngành công nghiệp sơn và mực in: NMP được sử dụng làm dung môi trong các công thức sơn và mực in.
      • Ngành công nghiệp nhựa và polyme: NMP giúp hòa tan các polyme khó tan, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm polyme khác.
      • Sản xuất pin lithium-ion: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất điện cực pin.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
      • Độ ổn định nhiệt và hóa học cao, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
      • Điểm sôi cao, giảm thiểu sự bay hơi, tiết kiệm chi phí.
      • Tính phân cực cao, tăng cường hiệu quả phản ứng.

    An toàn khi sử dụng:

      • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng NMP.
      • NMP có thể gây kích ứng da và mắt.
      • Cần tránh hít phải hơi NMP.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt.
    • Mang đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ).
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Polyethylene glycol 400 (PEG 400)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Quy Cách: 230 kg/ phuy.

    Polyethylene glycol 400 (PEG 400) là một polyether không ion, có công thức hóa học H(OCH2CH2)nOH, với n trung bình khoảng 8-9. Đây là một chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Với tính chất hóa học và vật lý đặc trưng, PEG 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dược phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: Polyethylene glycol 400
    • Công thức phân tử: H(OCH2CH2)nOH
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol, và nhiều dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành dược phẩm: Làm dung môi, chất làm mềm, chất phân tán trong thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Làm chất làm ẩm, chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ nhớt trong kem dưỡng da, lotion, sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Làm chất hóa dẻo, chất bôi trơn, chất trung gian trong sản xuất polyme, chất hoạt động bề mặt.
      • Ngành thực phẩm: Làm chất tạo ẩm, chất ổn định trong một số sản phẩm thực phẩm.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
      • Tính ổn định hóa học và nhiệt độ cao.
      • Độ độc tính thấp, an toàn khi sử dụng.
      • Khả năng giữ ẩm và làm mềm tuyệt vời.
      • Tính trơ về mặt hóa học.

    An toàn khi sử dụng:

      • PEG 400 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.
  • POLYSORBATE 80 (TWEEN 80)

    Thông tin sản phẩm
    • Xuất xứ: Trung Quốc.
    • Quy Cách: 220kg/phuy, 25kg/can.

    POLYSORBATE 80, hay còn được biết đến với tên gọi TWEEN 80, là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng nhũ hóa, hòa tan và ổn định các hệ nhũ tương. Với tính chất hóa lý đặc trưng, TWEEN 80 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu quả của nhiều sản phẩm.

    Thông tin chi tiết về sản phẩm:

    • Tên hóa học: POLYSORBATE 80
    • Tên gọi khác: TWEEN 80
    • Dạng bào chế: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng hổ phách
    • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol và một số dung môi hữu cơ

    Ứng dụng đa dạng:

      • Ngành thực phẩm: Chất nhũ hóa trong kem, bánh kẹo, nước sốt và các sản phẩm chế biến sẵn.
      • Ngành dược phẩm: Chất hòa tan và chất ổn định trong thuốc tiêm, thuốc uống và các sản phẩm bôi ngoài da.
      • Ngành mỹ phẩm: Chất nhũ hóa và chất phân tán trong kem dưỡng da, lotion, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc.
      • Ngành công nghiệp: Chất nhũ hóa trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất bôi trơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
      • Ngành dệt may: Chất làm mềm sợi vải.

    Ưu điểm nổi bật:

      • Khả năng nhũ hóa và hòa tan tốt, giúp tạo ra các hệ nhũ tương ổn định.
      • Tính ổn định cao trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ.
      • An toàn cho người sử dụng, được chấp thuận bởi nhiều cơ quan quản lý.
      • Khả năng phân tán tốt.

    An toàn khi sử dụng:

      • TWEEN 80 được đánh giá là an toàn cho người sử dụng trong liều lượng cho phép.
      • Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
      • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng:

    • Sử dụng theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo trong công thức sản phẩm.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Cần tham khảo ý kiến chuyên gia khi dùng trong các sản phẩm đặc biệt.

Title

Go to Top